BMP | DIC | PVS | SZL | |
Giá Thị Trường | 49.10 -0.60 -1.2% | 1.95 -0.10 -4.9% | 17.20 0 0% | 43.50 0.30 0.7% |
EPS/PE | 5.08k / 9.7 | 0.14k / 14.2 | 1.34k / 12.8 | 5.50k / 7.9 |
Giá Sổ Sách | 31.01 ngàn | 10.67 ngàn | 27.15 ngàn | 33.29 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 145,087 | 241,838 | 2,093,965 | 122,284 |
Khối lượng đang lưu hành | 81,860,938 | 26,585,840 | 477,966,290 | 18,190,900 |
Tổng Vốn Thị Trường | 4,019 tỷ VND | 52 tỷ VND | 8,221 tỷ VND | 791 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 22,280,080 (27.22%) | 2,161,016 (8.13%) | 133,819,003 (28%) | 2,614,460 (14.37%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 31,039 tỷ VND | 21,844 tỷ VND | 238,035 tỷ VND | 2,497 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 4,558 tỷ VND | 175 tỷ VND | 12,080 tỷ VND | 802 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 2,538 tỷ VND | 284 tỷ VND | 12,978 tỷ VND | 606 tỷ VND |
Tổng Nợ | 301 tỷ VND | 1,418 tỷ VND | 13,053 tỷ VND | 1,008 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 2,839 tỷ VND | 1,701 tỷ VND | 26,031 tỷ VND | 1,614 tỷ VND |
Tiền mặt | 282 tỷ VND | 23 tỷ VND | 7,356 tỷ VND | 90 tỷ VND |
ROA / ROE | 15% / 16 | 0% / 0 | 1% / 2 | 6% / 17 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 11% | 83% | 50% | 62% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 15% | 1% | 5% | 32% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 14.40% | -8.70% | -8.90% | 19.10% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 5.30% | -8.40% | -15.70% | 29.80% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | 45.40% | 6% | 3.50% | 9.60% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | ||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | ||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | ||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |