Sở Hữu Nhà Nước | 0% |
Sở Hữu Nước Ngoài | 0% |
Sở Hữu Khác | 0% |
STT | Tên Cổ Đông | Cổ Phiếu Nắm Giữ | Tỉ Lệ % | Ngày Cập Nhật |
1 | Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam | 19,500,000 | 51.32% | 2015-12-31 |
2 | Tổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm quốc gia Việt Nam | 3,200,000 | 8.42% | 2015-12-31 |
3 | Nguyễn Văn Minh | 600,000 | 1.58% | 2015-04-07 |
4 | Trần Ngọc Tuấn | 340,900 | 0.90% | 2016-11-02 |
5 | Đỗ Minh Hoàng | 68,400 | 0.18% | 2015-12-31 |
6 | Nguyễn Tiến Hải | 57,000 | 0.15% | 2015-12-31 |
7 | Mai Khánh Chung | 49,400 | 0.13% | 2015-12-31 |
8 | Mai Sinh | 41,800 | 0.11% | 2015-12-31 |
9 | Hoàng Thị Tính | 41,800 | 0.11% | 2015-12-31 |
10 | Quách Tá Khang | 34,200 | 0.09% | 2015-12-31 |
11 | Hoàng Đình Phượng | 27,400 | 0.07% | 2017-11-15 |
12 | Nguyễn Ngọc Kiên | 380 | 0% | 2015-12-31 |