Tham Chiếu | 238.78 |
Mở Cửa | 239.33 |
TN/CN | 233.80 / 240.49 |
Khối Lượng | 151,662,264 |
KLTB 13 tuần | 103,663,272 |
KLTB 10 ngày | 0 |
CN 52 tuần | 240.3 |
TN 52 tuần | 92.6 |
EPS | 0 ngàn |
PE | 0 lần |
Vốn thị trường | 190,584 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 0 triệu |
Giá sổ sách | 16.9 ngàn |
ROE | 0% |
Beta | 0.34 |
EPS 4 quý trước | 0 |
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 0.0%) | |
EPS: | 0.0% | |
PE: | 0.0% | |
ROA: | 0.0% | |
ROE: | 0.0% | |
P/B: | 0.0% | |
ĐÁY CP: | 0.0% | |
Hệ Số Nợ: | 0.0% | |
BETA: | 0.0% | |
THANH KHOẢN: | 0.0% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
CSM | DTL | VGT | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 -2.6% | 0.00 0 0% | 0.00 0 -5.4% |
EPS/PE | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 |
Giá Sổ Sách | 12.02 ngàn | 14.50 ngàn | 15.77 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 105,159 | 26,687 | 1,024,152 |
Khối lượng đang lưu hành | 103,625,925 | 58,207,764 | 500,000,000 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 7,327,683 (7.07%) | 13,279 (0.02%) | 0 (0%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 40,117 tỷ VND | 25,922 tỷ VND | 93,253 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 2,149 tỷ VND | 657 tỷ VND | 2,661 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 1,245 tỷ VND | 844 tỷ VND | 7,885 tỷ VND |
Tổng Nợ | 2,841 tỷ VND | 1,570 tỷ VND | 9,791 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 4,086 tỷ VND | 2,415 tỷ VND | 17,676 tỷ VND |
Tiền mặt | 402 tỷ VND | 19 tỷ VND | 495 tỷ VND |
ROA / ROE | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 70% | 65% | 55% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 5% | 3% | 3% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 6.80% | 7.10% | 7.30% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 115.40% | -157.30% | 9.30% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | 19.40% | 14.90% | -5.80% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() |