Tham Chiếu | 522.55 |
Mở Cửa | 524.56 |
TN/CN | 506.97 / 531.20 |
Khối Lượng | 27,704,000 |
KLTB 13 tuần | 17,224,701 |
KLTB 10 ngày | 0 |
CN 52 tuần | 554.7 |
TN 52 tuần | 258.5 |
EPS | 1.2 ngàn |
PE | 12.9 lần |
Vốn thị trường | 39,011 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 2,449.13 triệu |
Giá sổ sách | 15.6 ngàn |
ROE | 6% |
Beta | 0.85 |
EPS 4 quý trước | 0 |
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 0.0%) | |
EPS: | 0.0% | |
PE: | 0.0% | |
ROA: | 0.0% | |
ROE: | 0.0% | |
P/B: | 0.0% | |
ĐÁY CP: | 0.0% | |
Hệ Số Nợ: | 0.0% | |
BETA: | 0.0% | |
THANH KHOẢN: | 0.0% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
CFPT1905 | DP3 | FIR | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 0% | 0.00 0 -1.1% | 0.00 0 -1.5% |
EPS/PE | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 |
Giá Sổ Sách | 0 ngàn | 0 ngàn | 13.56 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 0 | 2,861 | 96,497 |
Khối lượng đang lưu hành | 1,000,000 | 8,600,000 | 27,039,996 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 0 (0%) | 8,400 (0.1%) | 0 (0%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 0 tỷ VND | 2,031 tỷ VND | 735 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 0 tỷ VND | 323 tỷ VND | 237 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 0 tỷ VND | 308 tỷ VND | 367 tỷ VND |
Tổng Nợ | 0 tỷ VND | 158 tỷ VND | 183 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 0 tỷ VND | 466 tỷ VND | 550 tỷ VND |
Tiền mặt | 0 tỷ VND | 19 tỷ VND | 12 tỷ VND |
ROA / ROE | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 0% | 34% | 33% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 0% | 16% | 32% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 0% | 19.90% | 86.70% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 0% | 52% | 116.60% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | 0% | 27.20% | 60.30% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() |