Tham Chiếu | 1,182.47 |
Mở Cửa | 1,182.76 |
TN/CN | 1,161.13 / 1,191.98 |
Khối Lượng | 178,724,400 |
KLTB 13 tuần | 185,156,525 |
KLTB 10 ngày | 16,360,038 |
CN 52 tuần | 1,187.9 |
TN 52 tuần | 610.8 |
EPS | 3.6 ngàn |
PE | 18.6 lần |
Vốn thị trường | 1,912,290 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 28,493.87 triệu |
Giá sổ sách | 25.2 ngàn |
ROE | 16% |
Beta | 0.99 |
EPS 4 quý trước | 0 |
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 0.0%) | |
EPS: | 0.0% | |
PE: | 0.0% | |
ROA: | 0.0% | |
ROE: | 0.0% | |
P/B: | 0.0% | |
ĐÁY CP: | 0.0% | |
Hệ Số Nợ: | 0.0% | |
BETA: | 0.0% | |
THANH KHOẢN: | 0.0% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
CT6 | FRC | VGV | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 12.8% | 0.00 0 14.9% | 0.00 0 0% |
EPS/PE | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 |
Giá Sổ Sách | 0 ngàn | 24.79 ngàn | 12.78 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 1,574 | 91 | 2,278 |
Khối lượng đang lưu hành | 6,108,078 | 3,000,000 | 35,774,448 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 23,396 (0.38%) | 0 (0%) | 0 (0%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 2,484 tỷ VND | 25 tỷ VND | 3,207 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 28 tỷ VND | 0 tỷ VND | 151 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 36 tỷ VND | 35 tỷ VND | 457 tỷ VND |
Tổng Nợ | 143 tỷ VND | 65 tỷ VND | 691 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 179 tỷ VND | 100 tỷ VND | 1,149 tỷ VND |
Tiền mặt | 24 tỷ VND | 5 tỷ VND | 98 tỷ VND |
ROA / ROE | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 80% | 65% | 60% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 1% | 0% | 5% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | -19.40% | 2.60% | -5% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | -208.20% | 308.20% | -3.90% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | -2.30% | 8.60% | 1% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() |