Tham Chiếu | 3.40 |
Mở Cửa | 0 |
TN/CN | 0 / 0 |
Khối Lượng | 0 |
KLTB 13 tuần | 2,943 |
KLTB 10 ngày | 0 |
CN 52 tuần | 0 |
TN 52 tuần | 0 |
EPS | -1,072 |
PE | -3.2 |
Vốn thị trường | 654 |
KL đang lưu hành | 192.48 triệu |
Giá sổ sách | 8.4 ngàn |
ROE | -13% |
Beta | 0.47 |
EPS 4 quý trước | -1,002 |
MUA | BÁN | ||||||||||
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2014 | 0 | 864,199 | 0% | 5,000 | -171,715 | -3,434% |
2013 | 0 | 1,759,044 | 0% | 100,000 | -213,256 | -213% |
2012 | 2,500,000 | 978,581 | 39% | 212,000 | -148,924 | -70% |
2011 | 2,000,000 | 1,055,850 | 53% | 116,000 | 15,362 | 13% |
2010 | 1,300,000 | 1,239,381 | 95% | 100,000 | 81,211 | 81% |
2009 | 1,000,000 | 1,107,161 | 111% | 50,000 | 51,373 | 103% |
2008 | 900,000 | 1,309,286 | 145% | 0 | 0 | 0% |
2007 | 0 | 539,494 | 0% | 0 | 0 | 0% |
2011 |
| ||||||||
2009 |
| ||||||||
2008 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 37.0%) | |
EPS: | 7.5% | |
PE: | 0.0% | |
ROA: | 7.5% | |
ROE: | 6.8% | |
P/B: | 89.1% | |
ĐÁY CP: | 94.6% | |
Hệ Số Nợ: | 42.0% | |
BETA: | 54.1% | |
THANH KHOẢN: | 31.6% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
BCE | DLG | HTW | X18 | |
Giá Thị Trường | 6.44 -0.07 -1.1% | 2.95 -0.21 -6.6% | 10.00 0 0% | 3.70 0 0% |
EPS/PE | 0.85k / 7.6 | 0.24k / 12.1 | 0.00k / 2500.0 | 0k / 0.0 |
Giá Sổ Sách | 11.76 ngàn | 11.77 ngàn | 9.57 ngàn | -12.85 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 46,561 | 1,687,837 | 0 | 3,634 |
Khối lượng đang lưu hành | 30,000,000 | 285,057,815 | 20,400,893 | 4,155,777 |
Tổng Vốn Thị Trường | 193 tỷ VND | 841 tỷ VND | 204 tỷ VND | 15 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 811,010 (2.7%) | 37,644,372 (13.21%) | 0 (0%) | 0 (0%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 5,768 tỷ VND | 12,048 tỷ VND | 219 tỷ VND | 306 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 360 tỷ VND | 413 tỷ VND | -0 tỷ VND | -84 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 353 tỷ VND | 3,355 tỷ VND | 195 tỷ VND | -82 tỷ VND |
Tổng Nợ | 787 tỷ VND | 4,965 tỷ VND | 336 tỷ VND | 784 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 1,139 tỷ VND | 8,320 tỷ VND | 531 tỷ VND | 703 tỷ VND |
Tiền mặt | 14 tỷ VND | 376 tỷ VND | 17 tỷ VND | 2 tỷ VND |
ROA / ROE | 3% / 8 | 1% / 2 | 0% / 0 | -12% / 106 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 69% | 60% | 63% | 112% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 6% | 3% | -0% | -28% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 1.10% | 33.90% | 12.50% | 75.10% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 1% | 490.10% | -113.90% | -154.50% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | -0.60% | -4.40% | 0% | -11.10% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | ||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | ||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | ||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |