Tham Chiếu | 17.10 |
Mở Cửa | 17.20 |
TN/CN | 16.40 / 17.20 |
Khối Lượng | 30 |
KLTB 13 tuần | 5,561 |
KLTB 10 ngày | 2,051 |
CN 52 tuần | 19.5 |
TN 52 tuần | 13.0 |
EPS | 1,849 |
PE | 8.9 |
Vốn thị trường | 258 |
KL đang lưu hành | 15.71 triệu |
Giá sổ sách | 17.5 ngàn |
ROE | 11% |
Beta | 0.16 |
EPS 4 quý trước | 1,042 |
MUA | BÁN | ||||||||||
15.95 | 10 | 16.40 | 30 | 17.20 | 310 | 17.50 | 2,530 | 18.00 | 1,500 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2017 | 400,000 | 228,803 | 57% | 35,000 | 36,486 | 104% |
2016 | 360,000 | 284,389 | 79% | 20,000 | 20,259 | 101% |
2015 | 330,000 | 352,811 | 107% | 17,368 | 17,670 | 102% |
2014 | 280,000 | 250,544 | 89% | 10,000 | 10,293 | 103% |
2013 | 280,000 | 189,645 | 68% | 10,000 | 2,833 | 28% |
2011 | 430,000 | 269,448 | 63% | 42,000 | 23,423 | 56% |
2010 | 372,500 | 382,407 | 103% | 40,000 | 38,720 | 97% |
2009 | 333,000 | 311,981 | 94% | 30,600 | 31,327 | 102% |
2008 | 320,000 | 304,313 | 95% | 33,000 | 21,449 | 65% |
2007 | 288,000 | 304,373 | 106% | 29,700 | 27,605 | 93% |
2017 |
| ||
2016 |
| ||
2015 |
|
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Pivot Tuần Vượt lên R1 | -1 | |
MFI(7) > 80 | -1 | |
MFI(14) Vượt xuống 80 | -2 | 10 (lần) |
Tổng điểm | -4 |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 56.6%) | |
EPS: | 74.0% | |
PE: | 73.2% | |
ROA: | 43.4% | |
ROE: | 55.1% | |
P/B: | 59.9% | |
ĐÁY CP: | 42.6% | |
Hệ Số Nợ: | 39.0% | |
BETA: | 63.5% | |
THANH KHOẢN: | 58.6% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
CDC | HAC | NAP | RIC | SJD | |
Giá Thị Trường | 16.40 -0.70 -4.1% | 3.40 0 0% | 11.00 0 0% | 6.36 0 0% | 23.10 0.10 0.4% |
EPS/PE | 1.85k / 8.9 | 0k / 0.0 | 0.97k / 11.3 | -1.60k / -4.0 | 2.81k / 8.2 |
Giá Sổ Sách | 17.55 ngàn | 0 ngàn | 10.98 ngàn | 11.58 ngàn | 16.00 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 5,561 | 14,712 | 1 | 3,655 | 46,562 |
Khối lượng đang lưu hành | 15,706,406 | 29,181,096 | 21,517,200 | 79,714,190 | 68,998,620 |
Tổng Vốn Thị Trường | 258 tỷ VND | 99 tỷ VND | 237 tỷ VND | 507 tỷ VND | 1,594 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 82,901 (0.53%) | 0 (0%) | 0 (0%) | 8,910,216 (11.18%) | 15,309,050 (22.19%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 3,177 tỷ VND | 0 tỷ VND | 465 tỷ VND | 2,549 tỷ VND | 3,817 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 204 tỷ VND | 0 tỷ VND | 50 tỷ VND | 32 tỷ VND | 1,451 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 276 tỷ VND | 0 tỷ VND | 236 tỷ VND | 923 tỷ VND | 1,104 tỷ VND |
Tổng Nợ | 642 tỷ VND | 7 tỷ VND | 21 tỷ VND | 205 tỷ VND | 329 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 917 tỷ VND | 0 tỷ VND | 257 tỷ VND | 1,128 tỷ VND | 1,433 tỷ VND |
Tiền mặt | 62 tỷ VND | 264 tỷ VND | 14 tỷ VND | 93 tỷ VND | 43 tỷ VND |
ROA / ROE | 3% / 11 | 0% / 0 | 8% / 9 | -12% / -14 | 13% / 17 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 70% | 0% | 8% | 18% | 23% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 6% | 0% | 11% | 1% | 38% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 2.70% | 0% | 10.50% | 0.60% | 8.80% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 89.80% | 0% | 113.10% | 302.20% | 6.20% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | 9.60% | 29% | -1% | 1.20% | 17.70% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |