Tham Chiếu | 0.80 |
Mở Cửa | 0 |
TN/CN | 0 / 0 |
Khối Lượng | 0 |
KLTB 13 tuần | 4,689 |
KLTB 10 ngày | 8,150 |
CN 52 tuần | 1.4 |
TN 52 tuần | 0.7 |
EPS | 0 |
PE | 0 |
Vốn thị trường | 4 |
KL đang lưu hành | 5 triệu |
Giá sổ sách | 0 ngàn |
ROE | -22% |
Beta | 1.35 |
EPS 4 quý trước | 0 |
MUA | BÁN | ||||||||||
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2017 | 31,580 | 6,464 | 20% | 0 | 0 | 0% |
2016 | 31,352 | 23,799 | 76% | 0 | 0 | 0% |
2014 | 26,400 | 13,003 | 49% | 240 | -2,362 | -984% |
2013 | 60,606 | 34,424 | 57% | 657 | -28,511 | -4,340% |
2012 | 103,200 | 103,837 | 101% | 3,080 | -11,319 | -368% |
2011 | 156,000 | 107,225 | 69% | 7,800 | -7,736 | -99% |
2010 | 164,000 | 100,901 | 62% | 12,500 | 232 | 2% |
2009 | 70,909 | 61,006 | 86% | 6,000 | 4,020 | 67% |
2008 | 62,409 | 52,086 | 83% | 4,000 | 3,061 | 77% |
2007 | 56,168 | 44,469 | 79% | 3,600 | 1,960 | 54% |
2010 |
| ||||
2009 |
| ||||
2008 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
SKD(7) < 20 | 1 | |
SKD(14) < 20 | 1 | |
William(7) < -80 | 1 | |
MFI(14) < 20 | 1 | |
Tổng điểm | 4 |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Fibonacci(3T) Vượt xuống F38.2 | -1 | |
Tổng điểm | -1 |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 35.0%) | |
EPS: | 23.7% | |
PE: | 22.0% | |
ROA: | 8.1% | |
ROE: | 3.5% | |
P/B: | 22.4% | |
ĐÁY CP: | 61.5% | |
Hệ Số Nợ: | 16.1% | |
BETA: | 96.6% | |
THANH KHOẢN: | 61.3% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
HVX | SJM | SWC | TTZ | VND | |
Giá Thị Trường | 4.33 0 0% | 0.80 0 0% | 13.90 0 0% | 5.90 0 0% | 29.40 -2.20 -7.0% |
EPS/PE | 0.03k / 131.2 | 0k / 0.0 | 7.53k / 1.8 | 0.07k / 90.8 | 2.34k / 12.6 |
Giá Sổ Sách | 10.78 ngàn | 0 ngàn | 17.59 ngàn | 11.24 ngàn | 16.18 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 1,013 | 4,689 | 74,224 | 50,642 | 1,729,604 |
Khối lượng đang lưu hành | 41,525,250 | 5,000,000 | 67,100,000 | 7,210,000 | 222,164,037 |
Tổng Vốn Thị Trường | 180 tỷ VND | 4 tỷ VND | 933 tỷ VND | 43 tỷ VND | 6,532 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 457,190 (1.1%) | 0 (0%) | 0 (0%) | 9,000 (0.12%) | 74,446,796 (33.51%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 6,801 tỷ VND | 479 tỷ VND | 1,406 tỷ VND | 279 tỷ VND | 4,286 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 65 tỷ VND | -47 tỷ VND | 689 tỷ VND | 8 tỷ VND | 1,368 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 448 tỷ VND | 12 tỷ VND | 1,180 tỷ VND | 79 tỷ VND | 2,508 tỷ VND |
Tổng Nợ | 580 tỷ VND | 41 tỷ VND | 180 tỷ VND | 16 tỷ VND | 5,545 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 1,027 tỷ VND | 53 tỷ VND | 1,361 tỷ VND | 95 tỷ VND | 8,053 tỷ VND |
Tiền mặt | 34 tỷ VND | 0 tỷ VND | 145 tỷ VND | 2 tỷ VND | 342 tỷ VND |
ROA / ROE | 0% / 0 | -4% / -22 | 37% / 43 | 0% / 0 | 6% / 21 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 56% | 78% | 13% | 17% | 69% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 1% | -10% | 49% | 3% | 32% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 3.70% | 98.60% | -17.80% | 46.20% | 24.30% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | -63.70% | 39.90% | 163.30% | 147.10% | -7.20% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | -0.60% | 0.20% | 18% | 1% | 4.30% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |