Tham Chiếu | 0.30 |
Mở Cửa | 0 |
TN/CN | 0 / 0 |
Khối Lượng | 0 |
KLTB 13 tuần | 36,394 |
KLTB 10 ngày | 56,470 |
CN 52 tuần | 0 |
TN 52 tuần | 0 |
EPS | -1,443 |
PE | -0.2 |
Vốn thị trường | 7 |
KL đang lưu hành | 22.50 triệu |
Giá sổ sách | 9.0 ngàn |
ROE | -16% |
Beta | 0.73 |
EPS 4 quý trước | 507 |
MUA | BÁN | ||||||||||
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2011 | 149,054 | 39,262 | 26% | 35,200 | -35,074 | -100% |
2010 | 224,214 | 107,456 | 48% | 40,890 | 14,048 | 34% |
2010 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 32.1%) | |
EPS: | 10.2% | |
PE: | 16.8% | |
ROA: | 11.6% | |
ROE: | 8.2% | |
P/B: | 99.9% | |
ĐÁY CP: | 32.0% | |
Hệ Số Nợ: | 44.1% | |
BETA: | 65.0% | |
THANH KHOẢN: | 1.5% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
HDW | MC3 | TMS | VNE | |
Giá Thị Trường | 7.50 0 0% | 10.00 0 0% | 31.90 -2.20 -6.5% | 8.21 -0.04 -0.5% |
EPS/PE | 0.33k / 22.5 | 0k / 0.0 | 4.40k / 7.2 | 0.71k / 11.5 |
Giá Sổ Sách | 10.89 ngàn | 0 ngàn | 41.28 ngàn | 10.55 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 54 | 0 | 6,498 | 524,719 |
Khối lượng đang lưu hành | 31,882,470 | 3,500,000 | 43,205,428 | 88,834,033 |
Tổng Vốn Thị Trường | 239 tỷ VND | 35 tỷ VND | 1,378 tỷ VND | 729 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 0 (0%) | 0 (0%) | 14,994,045 (34.7%) | 14,411,999 (16.22%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 289 tỷ VND | 0 tỷ VND | 5,425 tỷ VND | 7,450 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 11 tỷ VND | 0 tỷ VND | 1,004 tỷ VND | 526 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 347 tỷ VND | 34 tỷ VND | 1,427 tỷ VND | 937 tỷ VND |
Tổng Nợ | 665 tỷ VND | 129 tỷ VND | 1,306 tỷ VND | 621 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 1,012 tỷ VND | 163 tỷ VND | 2,733 tỷ VND | 1,558 tỷ VND |
Tiền mặt | 9 tỷ VND | 24 tỷ VND | 242 tỷ VND | 58 tỷ VND |
ROA / ROE | 3% / 8 | 3% / 10 | 8% / 15 | 4% / 7 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 66% | 79% | 48% | 40% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 4% | 0% | 19% | 7% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 16.90% | -0.60% | 64.70% | 9.70% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 84.50% | 47.40% | 24.50% | 180.60% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | -15.50% | 0% | 20.30% | 9.90% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | ||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | ||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | ||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |