Tham Chiếu | 0.90 |
Mở Cửa | 0 |
TN/CN | 0 / 0 |
Khối Lượng | 0 |
KLTB 13 tuần | 0 |
KLTB 10 ngày | 0 |
CN 52 tuần | 0 |
TN 52 tuần | 0 |
EPS | -1,018 |
PE | -0.9 |
Vốn thị trường | 13 |
KL đang lưu hành | 13.90 triệu |
Giá sổ sách | 5.6 ngàn |
ROE | -18% |
Beta | 0.19 |
EPS 4 quý trước | -1,312 |
MUA | BÁN | ||||||||||
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2011 | 8,000 | 6,859 | 86% | 0 | 0 | 0% |
2010 | 47,000 | 56,391 | 120% | 17,000 | 11,956 | 70% |
2009 | 0 | 46,819 | 0% | 7,000 | 11,282 | 161% |
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 33.6%) | |
EPS: | 9.9% | |
PE: | 14.1% | |
ROA: | 7.9% | |
ROE: | 6.6% | |
P/B: | 99.4% | |
ĐÁY CP: | 99.7% | |
Hệ Số Nợ: | 45.5% | |
BETA: | 17.1% | |
THANH KHOẢN: | 2.3% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
BHV | DNH | LIX | T12 | |
Giá Thị Trường | 5.60 0 0% | 17.60 0 0% | 45.70 0.20 0.4% | 28.00 0 0% |
EPS/PE | 0k / 0.0 | 1.55k / 11.4 | 4.56k / 10.0 | 0.30k / 92.4 |
Giá Sổ Sách | 0 ngàn | 13.22 ngàn | 14.59 ngàn | 11.08 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 157 | 531 | 20,012 | 0 |
Khối lượng đang lưu hành | 1,000,013 | 422,400,000 | 32,400,000 | 13,500,000 |
Tổng Vốn Thị Trường | 6 tỷ VND | 7,434 tỷ VND | 1,481 tỷ VND | 378 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | -396,598 (-39.66%) | 0 (0%) | 7,953,116 (24.55%) | 0 (0%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 379 tỷ VND | 1,923 tỷ VND | 14,067 tỷ VND | 439 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 6 tỷ VND | 601 tỷ VND | 953 tỷ VND | 5 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | -7 tỷ VND | 5,584 tỷ VND | 473 tỷ VND | 150 tỷ VND |
Tổng Nợ | 56 tỷ VND | 2,089 tỷ VND | 304 tỷ VND | 148 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 49 tỷ VND | 7,673 tỷ VND | 777 tỷ VND | 298 tỷ VND |
Tiền mặt | 1 tỷ VND | 460 tỷ VND | 131 tỷ VND | 14 tỷ VND |
ROA / ROE | 1% / -2 | 9% / 12 | 19% / 31 | 2% / 4 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 115% | 27% | 39% | 50% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 2% | 31% | 7% | 1% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 2.40% | -1.40% | 8.90% | -36.90% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | -36.30% | 2.60% | 27.50% | 49.30% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | 9.30% | -6.40% | 21% | 0% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | ||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | ||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | ||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |