Tham Chiếu | 1 |
Mở Cửa | 0 |
TN/CN | 0 / 0 |
Khối Lượng | 0 |
KLTB 13 tuần | 3,959 |
KLTB 10 ngày | 0 |
CN 52 tuần | 1.4 |
TN 52 tuần | 0.8 |
EPS | 0 |
PE | 0 |
Vốn thị trường | 9 |
KL đang lưu hành | 9.01 triệu |
Giá sổ sách | 1.7 ngàn |
ROE | -302% |
Beta | 4.80 |
EPS 4 quý trước | -802 |
MUA | BÁN | ||||||||||
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2016 | 101,660 | 141,412 | 139% | 800 | -46,740 | -5,843% |
2015 | 10,840 | 7,420 | 68% | 760 | -7,223 | -950% |
2013 | 15,290 | 17,447 | 114% | 1,110 | -4,835 | -436% |
2012 | 37,623 | 7,121 | 19% | 3,010 | -16,214 | -539% |
2011 | 66,398 | 22,680 | 34% | 3,503 | -6,893 | -197% |
2010 | 161,779 | 23,113 | 14% | 15,333 | -4,688 | -31% |
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 42.0%) | |
EPS: | 27.0% | |
PE: | 26.3% | |
ROA: | 0.3% | |
ROE: | 0.5% | |
P/B: | 79.4% | |
ĐÁY CP: | 46.8% | |
Hệ Số Nợ: | 40.5% | |
BETA: | 99.9% | |
THANH KHOẢN: | 57.1% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
Xem tất cả công ty cùng ngành (44 công ty)
Mã CK | +/- | EPS | P/E | ROE | P/B | Beta | Power |
HU3 | 13.6 | 1,826 | 7.4 | 10% | 70% | 0.3 | 56.1% |
PVV | 1.3 | -1,131 | -1.1 | -28% | 31% | 0.4 | 39.8% |
LUT | 2.1 | 262 | 8 | 0% | 17% | -0.6 | 41.5% |
BHT | 4.4 | -2,547 | -1.7 | -451% | 297% | 0.3 | 19.2% |
MCI | 5.3 | 0 | 0 | 101% | 0% | 0 | 32.1% |
CII | 32 | 5,396 | 5.9 | 21% | 117% | 0.5 | 75.9% |
VES | 1 | 0 | 0 | -302% | 58% | 4.8 | 42% |
SDX | 6.8 | 0 | 0 | -77% | 166% | 0 | 23.6% |
I10 | 0.8 | 4 | 200 | 40% | -15% | 0 | 38.3% |
L18 | 9.1 | 984 | 9.2 | 4% | 18% | 0.3 | 48.5% |
LGC | PTC | VES | VHH | VSI | |
Giá Thị Trường | 26.30 1.60 6.5% | 5.81 -0.42 -6.7% | 1.00 0 0% | 5.20 0 0% | 22.50 -1.50 -6.3% |
EPS/PE | 0.84k / 31.3 | 0.57k / 10.2 | 0k / 0.0 | 0k / 0.0 | 2.33k / 9.7 |
Giá Sổ Sách | 16.03 ngàn | 13.06 ngàn | 1.72 ngàn | 5.43 ngàn | 16.94 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 2,368 | 8,329 | 3,959 | 2,423 | 9,507 |
Khối lượng đang lưu hành | 192,436,555 | 17,999,999 | 9,007,500 | 7,500,000 | 13,200,000 |
Tổng Vốn Thị Trường | 5,061 tỷ VND | 105 tỷ VND | 9 tỷ VND | 39 tỷ VND | 297 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 57,719,737 (29.99%) | 139,774 (0.78%) | 0 (0%) | 0 (0%) | 453,680 (3.44%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 2,730 tỷ VND | 2,981 tỷ VND | 62 tỷ VND | 161 tỷ VND | 3,218 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 1,207 tỷ VND | 49 tỷ VND | -19 tỷ VND | -4 tỷ VND | 186 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 3,086 tỷ VND | 235 tỷ VND | 14 tỷ VND | 37 tỷ VND | 224 tỷ VND |
Tổng Nợ | 6,760 tỷ VND | 355 tỷ VND | 9 tỷ VND | 90 tỷ VND | 352 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 9,846 tỷ VND | 590 tỷ VND | 23 tỷ VND | 127 tỷ VND | 576 tỷ VND |
Tiền mặt | 772 tỷ VND | 30 tỷ VND | 0 tỷ VND | 1 tỷ VND | 52 tỷ VND |
ROA / ROE | 2% / 7 | 0% / 1 | -168% / -302 | -24% / -38 | 5% / 14 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 69% | 60% | 38% | 71% | 61% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 44% | 2% | -30% | -3% | 6% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 31.10% | 12.70% | 363.90% | 62.90% | 18.90% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 1,155.50% | -158% | 135.50% | 89.60% | 74.80% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | 42.90% | 12.10% | -21.20% | -7.60% | 18.10% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |