Tham Chiếu | 11.90 |
Mở Cửa | 12.10 |
TN/CN | 12 / 12.60 |
Khối Lượng | 68,400 |
KLTB 13 tuần | 24,842 |
KLTB 10 ngày | 84,440 |
CN 52 tuần | 13 |
TN 52 tuần | 8.2 |
EPS | 0.3 ngàn |
PE | 37.4 lần |
Vốn thị trường | 352 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 28.07 triệu |
Giá sổ sách | 14.4 ngàn |
ROE | 3% |
Beta | 0.34 |
EPS 4 quý trước | 122 |
MUA | BÁN | ||||||||||
12.35 | 500 | 12.40 | 2,000 | 12.50 | 400 | 12.55 | 2,600 | 12.60 | 1,800 | 12.70 | 5,600 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2020 | 0 | 762.70 | 0% | 45,000 | 5.70 | 0% |
2019 | 0 | 1,705.10 | 0% | 68,000 | 9.60 | 0% |
2018 | 0 | 1,839.40 | 0% | 85,000 | 61.50 | 0% |
2017 | 1,700,000 | 1,503.40 | 0% | 80,000 | 71 | 0% |
2020 |
| ||||
2019 |
| ||||
2018 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 54.2%) | |
EPS: | 55.2% | |
PE: | 54.8% | |
ROA: | 40.2% | |
ROE: | 41.8% | |
P/B: | 71.1% | |
ĐÁY CP: | 52.1% | |
Hệ Số Nợ: | 30.3% | |
BETA: | 76.1% | |
THANH KHOẢN: | 66.6% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
ADS | D11 | THS | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 5.5% | 0.00 0 8.5% | 0.00 0 0% |
EPS/PE | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 |
Giá Sổ Sách | 14.36 ngàn | 17.49 ngàn | 12.60 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 24,842 | 5,045 | 0 |
Khối lượng đang lưu hành | 28,069,450 | 6,551,965 | 3,000,000 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 132,260 (0.47%) | 458,560 (7%) | 13,000 (0.43%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 7,573 tỷ VND | 1,525 tỷ VND | 1,704 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 177 tỷ VND | 163 tỷ VND | 24 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 403 tỷ VND | 115 tỷ VND | 38 tỷ VND |
Tổng Nợ | 1,349 tỷ VND | 594 tỷ VND | 30 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 1,752 tỷ VND | 708 tỷ VND | 68 tỷ VND |
Tiền mặt | 10 tỷ VND | 62 tỷ VND | 4 tỷ VND |
ROA / ROE | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 77% | 84% | 44% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 2% | 11% | 1% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 6.20% | 41.50% | 13.70% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 28.60% | 168.30% | 27.80% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | 6.40% | 5.90% | 10.30% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() |