Tham Chiếu | 78.30 |
Mở Cửa | 77.90 |
TN/CN | 77.20 / 78.80 |
Khối Lượng | 130,000 |
KLTB 13 tuần | 295,416 |
KLTB 10 ngày | 259,440 |
CN 52 tuần | 86 |
TN 52 tuần | 43.5 |
EPS | 1.19 ngàn |
PE | 65.8 lần |
Vốn thị trường | 81,040.5 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 1,035 triệu |
Giá sổ sách | 16.9 ngàn |
ROE | 7.0% |
Beta | 1.67 |
EPS 4 quý trước | 1,851 |
MUA | BÁN | ||||||||||
78.00 | 5,600 | 78.10 | 1,500 | 78.30 | 9,200 | 78.50 | 8,400 | 78.60 | 4,300 | 78.70 | 2,400 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2020 | 6,016,000 | 6,703.80 | 0% | 931,000 | 2,186 | 0% |
2019 | 5,739,000 | 9,251.50 | 0% | 1,781,000 | 2,630.90 | 0% |
2018 | 4,300,000 | 8,624.70 | 0% | 570,000 | 2,376.50 | 0% |
2021 |
| ||||
2020 |
| ||||
2019 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 35.6%) | |
EPS: | 45.5% | |
PE: | 18.2% | |
ROA: | 38.1% | |
ROE: | 43.7% | |
P/B: | 2.9% | |
ĐÁY CP: | 8.6% | |
Hệ Số Nợ: | 34.5% | |
BETA: | 60.2% | |
THANH KHOẢN: | 68.3% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
BCM | HJS | S55 | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 0% | 0.00 0 0% | 0.00 0 -0.2% |
EPS/PE | 0.00k / 61.73 | 0.00k / 12.36 | 0.01k / 7.24 |
Giá Sổ Sách | 0.02 ngàn | 0.02 ngàn | 0.07 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 295,416 | 335 | 7,242 |
Khối lượng đang lưu hành | 1,035,000,000 | 20,999,900 | 10,000,000 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 0 (0%) | 30,828 (0.15%) | 217,952 (2.18%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 7,072 tỷ VND | 172 tỷ VND | 476 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 1,231 tỷ VND | 54 tỷ VND | 77 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 17,530 tỷ VND | 332 tỷ VND | 736 tỷ VND |
Tổng Nợ | 31,974 tỷ VND | 23 tỷ VND | 1,080 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 49,504 tỷ VND | 355 tỷ VND | 1,816 tỷ VND |
Tiền mặt | 4,007 tỷ VND | 28 tỷ VND | 4 tỷ VND |
ROA / ROE | 249% / 702 | 1,531% / 1,639 | 423% / 1,042 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 65% | 7% | 59% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 17% | 32% | 16% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | -0.40% | 3.90% | 10.90% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | -3.30% | 6.40% | 81% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | 14.70% | 4.70% | 10.80% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() |