Tham Chiếu | 11.30 |
Mở Cửa | 0 |
TN/CN | 0 / 0 |
Khối Lượng | 0 |
KLTB 13 tuần | 131 |
KLTB 10 ngày | 180 |
CN 52 tuần | 11.3 |
TN 52 tuần | 9.5 |
EPS | 1.2 ngàn |
PE | 9.3 lần |
Vốn thị trường | 13 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 1.13 triệu |
Giá sổ sách | 12.0 ngàn |
ROE | 10% |
Beta | 0 |
EPS 4 quý trước | 958 |
MUA | BÁN | ||||||||||
12.40 | 1,000 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2020 | 50,000 | 62 | 0% | 1,300 | 1.60 | 0% |
2019 | 45,000 | 50.30 | 0% | 1,200 | 1.40 | 0% |
2018 | 46,000 | 43.70 | 0% | 1,200 | 0.90 | 0% |
2017 | 50,000 | 42.80 | 0% | 1,500 | 1 | 0% |
2021 |
| ||
2020 |
| ||
2019 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 63.8%) | |
EPS: | 73.2% | |
PE: | 82.0% | |
ROA: | 83.2% | |
ROE: | 65.8% | |
P/B: | 79.0% | |
ĐÁY CP: | 71.6% | |
Hệ Số Nợ: | 77.5% | |
BETA: | 9.5% | |
THANH KHOẢN: | 32.2% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
Xem tất cả công ty cùng ngành (27 công ty)
Mã CK | +/- | EPS | P/E | ROE | P/B | Beta | Power |
SGD | 9.5 | 811 | 11.7 | 6% | 57% | 0.3 | 65.3% |
SED | 17.3 | 3,505 | 4.9 | 14% | 71% | 0.2 | 75.4% |
ALT | 12.2 | 249 | 49 | 1% | 34% | -0.4 | 52.3% |
DAD | 18.8 | 2,514 | 7.5 | 15% | 0% | 0.1 | 67.4% |
EID | 17.2 | 2,995 | 5.7 | 15% | 84% | 0.3 | 74.8% |
PNC | 9 | -416 | -21.6 | -3% | 61% | 0.4 | 42.7% |
ILC | 4.5 | -2,515 | -1.8 | -1,000% | 0% | -0.0 | 18.9% |
BED | 29 | 2,662 | 10.9 | 20% | 0% | -0.1 | 57.9% |
LBE | 42.2 | 1,237 | 34.1 | 7% | 0% | -0.0 | 49.3% |
DAE | 19 | 3,077 | 6.2 | 12% | 0% | 0.3 | 68.6% |
BDB | BED | DAE | EBS | VNB | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 0% | 0.00 0 0% | 0.00 0 -4.0% | 0.00 0 2.1% | 0.00 0 3.9% |
EPS/PE | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 |
Giá Sổ Sách | 12.05 ngàn | 0 ngàn | 0 ngàn | 0 ngàn | 0 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 131 | 2 | 3,520 | 2,983 | 3,843 |
Khối lượng đang lưu hành | 1,126,474 | 3,000,000 | 1,498,680 | 9,938,784 | 67,909,960 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 0 (0%) | 0 (0%) | 329,058 (21.96%) | 1,443,184 (14.52%) | 0 (0%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 557 tỷ VND | 1,031 tỷ VND | 840 tỷ VND | 1,878 tỷ VND | 140 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 10 tỷ VND | 89 tỷ VND | 60 tỷ VND | 144 tỷ VND | 180 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 13 tỷ VND | 41 tỷ VND | 37 tỷ VND | 123 tỷ VND | 875 tỷ VND |
Tổng Nợ | 14 tỷ VND | 19 tỷ VND | 18 tỷ VND | 33 tỷ VND | 17 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 28 tỷ VND | 60 tỷ VND | 55 tỷ VND | 156 tỷ VND | 891 tỷ VND |
Tiền mặt | 1 tỷ VND | 6 tỷ VND | 15 tỷ VND | 7 tỷ VND | 2 tỷ VND |
ROA / ROE | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 52% | 32% | 32% | 21% | 2% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 2% | 9% | 7% | 8% | 129% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | -1.20% | 5.80% | 0.30% | 6.10% | 5.40% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 30.60% | 63.50% | 0.10% | 17.20% | 531.20% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | 12.50% | 18% | 27.20% | 7.30% | -1.20% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |