Tham Chiếu | 4.70 |
Mở Cửa | 4.70 |
TN/CN | 4.70 / 5 |
Khối Lượng | 73,300 |
KLTB 13 tuần | 15,127 |
KLTB 10 ngày | 107,305 |
CN 52 tuần | 5.9 |
TN 52 tuần | 3.3 |
EPS | 0.5 ngàn |
PE | 10.3 lần |
Vốn thị trường | 618 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 123.56 triệu |
Giá sổ sách | 11.9 ngàn |
ROE | 4% |
Beta | 0.25 |
EPS 4 quý trước | 397 |
MUA | BÁN | ||||||||||
4.70 | 23,700 | 4.80 | 4,700 | 4.90 | 1,600 | 5.00 | 3,400 | 5.10 | 9,400 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2020 | 3,144,926 | 2,254.70 | 0% | 80,449 | 47.50 | 0% |
2019 | 3,504,629 | 3,253.30 | 0% | 71,188 | 58.30 | 0% |
2018 | 3,195,000 | 3,084.50 | 0% | 17,642 | 20.10 | 0% |
2017 | 3,304,000 | 3,151.30 | 0% | 0 | 0 | 0% |
2020 |
| ||||
2011 |
| ||||
2010 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 60.1%) | |
EPS: | 59.4% | |
PE: | 78.8% | |
ROA: | 49.7% | |
ROE: | 46.1% | |
P/B: | 91.8% | |
ĐÁY CP: | 53.1% | |
Hệ Số Nợ: | 30.5% | |
BETA: | 72.1% | |
THANH KHOẢN: | 59.0% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
Xem tất cả công ty cùng ngành (58 công ty)
Mã CK | +/- | EPS | P/E | ROE | P/B | Beta | Power |
VTS | 28.2 | -1,281 | -22 | -6% | 138% | -0.1 | 33.8% |
HCC | 10.2 | 252 | 40.5 | 2% | 79% | 0.5 | 59.8% |
SCC | 3.1 | 0 | 0 | 163% | -113% | 0.0 | 41.4% |
DAC | 3.1 | 0 | 0 | -8% | 0% | -0.1 | 24.3% |
TTC | 13.6 | 2,338 | 5.8 | 12% | 69% | -0.3 | 65.2% |
DIC | 1.2 | -1,622 | -0.7 | -22% | 16% | 0.6 | 42.8% |
KCE | 17 | 1,910 | 8.9 | 3% | 90% | 0 | 55.2% |
HOM | 4.1 | 129 | 31.8 | 1% | 31% | 0.7 | 58.4% |
VIT | 17.2 | 3,112 | 5.5 | 21% | 114% | 0.4 | 71.3% |
LCC | 3.1 | 0 | 0 | 5% | 0% | 0 | 36.1% |
BTS | CQT | HLY | TMX | VTS | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 6.4% | 0.00 0 0% | 0.00 0 0% | 0.00 0 0% | 0.00 0 0% |
EPS/PE | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 |
Giá Sổ Sách | 11.88 ngàn | 6.38 ngàn | 5.07 ngàn | 16.48 ngàn | 20.44 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 15,127 | 290 | 14 | 158 | 6 |
Khối lượng đang lưu hành | 123,559,858 | 25,000,000 | 999,905 | 6,000,000 | 2,000,205 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 143,074 (0.12%) | 0 (0%) | 51,398 (5.14%) | 479,100 (7.99%) | 342,610 (17.13%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 34,708 tỷ VND | 2,204 tỷ VND | 798 tỷ VND | 13,595 tỷ VND | 782 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 675 tỷ VND | 21 tỷ VND | 15 tỷ VND | 119 tỷ VND | 63 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 1,425 tỷ VND | 160 tỷ VND | 5 tỷ VND | 99 tỷ VND | 41 tỷ VND |
Tổng Nợ | 2,080 tỷ VND | 659 tỷ VND | 48 tỷ VND | 65 tỷ VND | 7 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 3,505 tỷ VND | 819 tỷ VND | 54 tỷ VND | 164 tỷ VND | 48 tỷ VND |
Tiền mặt | 61 tỷ VND | 6 tỷ VND | 0 tỷ VND | 25 tỷ VND | 1 tỷ VND |
ROA / ROE | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 59% | 81% | 91% | 40% | 14% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 2% | 1% | 2% | 1% | 8% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 1.10% | 5.20% | -0.10% | -0.80% | -8.80% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 125.90% | 233.90% | -146.60% | 14.50% | 684.80% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | -0.30% | -12.90% | 34.80% | 18.80% | 24% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |