Tham Chiếu | 54.60 |
Mở Cửa | 54.90 |
TN/CN | 54.90 / 55 |
Khối Lượng | 1,100 |
KLTB 13 tuần | 1,452 |
KLTB 10 ngày | 610 |
CN 52 tuần | 62.5 |
TN 52 tuần | 54 |
EPS | 6.50 ngàn |
PE | 8.4 lần |
Vốn thị trường | 3,145.0 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 57.60 triệu |
Giá sổ sách | 32.9 ngàn |
ROE | 19.8% |
Beta | 0.57 |
EPS 4 quý trước | 4,554 |
MUA | BÁN | ||||||||||
54.60 | 100 | 54.70 | 100 | 55.00 | 200 | 55.30 | 100 | 55.50 | 100 | 56.00 | 100 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2021 | 9,886,000 | 10,602.40 | 0% | 486,000 | 422.60 | 0% |
2020 | 10,392,000 | 10,690.60 | 0% | 501,000 | 501 | 0% |
2019 | 8,900,000 | 9,153.60 | 0% | 479,000 | 627.20 | 0% |
2018 | 8,209,000 | 8,671.40 | 0% | 455,000 | 530.60 | 0% |
2017 | 6,200,000 | 6,934.30 | 0% | 410,000 | 410.10 | 0% |
2022 |
| ||||||
2021 |
| ||||||
2020 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 53.6%) | |
EPS: | 93.0% | |
PE: | 72.3% | |
ROA: | 69.1% | |
ROE: | 84.1% | |
P/B: | 25.7% | |
ĐÁY CP: | 91.4% | |
Hệ Số Nợ: | 18.1% | |
BETA: | 9.9% | |
THANH KHOẢN: | 19.1% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
CAV | DAE | DTA | SVC | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 0.7% | 0.00 0 0% | 0.00 0 0% | 0.00 0 -1.2% |
EPS/PE | 0.01k / 8.57 | 0.00k / 7.40 | 0.00k / 35.01 | 0.00k / 24.73 |
Giá Sổ Sách | 0.03 ngàn | 0.03 ngàn | 0.01 ngàn | 0.06 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 1,452 | 42 | 29,540 | 86 |
Khối lượng đang lưu hành | 57,600,000 | 1,498,680 | 18,059,832 | 33,280,400 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 2,767,897 (4.81%) | 329,058 (21.96%) | 226,180 (1.25%) | 9,556,804 (28.72%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 10,861 tỷ VND | 61 tỷ VND | 156 tỷ VND | 14,809 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 375 tỷ VND | 5 tỷ VND | 12 tỷ VND | 138 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 1,894 tỷ VND | 39 tỷ VND | 197 tỷ VND | 2,001 tỷ VND |
Tổng Nợ | 4,177 tỷ VND | 12 tỷ VND | 508 tỷ VND | 2,538 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 6,071 tỷ VND | 51 tỷ VND | 705 tỷ VND | 4,539 tỷ VND |
Tiền mặt | 117 tỷ VND | 3 tỷ VND | 50 tỷ VND | 385 tỷ VND |
ROA / ROE | 617% / 1,977 | 933% / 1,226 | 170% / 607 | 304% / 691 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 69% | 24% | 72% | 56% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 3% | 8% | 8% | 1% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 2.40% | 0.90% | 43.60% | 4.80% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 11.50% | -3.50% | 16.50% | -3.90% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | -0.20% | 7.80% | 0.20% | -1.80% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | ||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | ||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | ||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |