Tham Chiếu | 41.80 |
Mở Cửa | 41.80 |
TN/CN | 41.80 / 41.80 |
Khối Lượng | 0 |
KLTB 13 tuần | 11 |
KLTB 10 ngày | 20 |
CN 52 tuần | 42.6 |
TN 52 tuần | 17.5 |
EPS | 4.02 ngàn |
PE | 10.4 lần |
Vốn thị trường | 75.2 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 1.80 triệu |
Giá sổ sách | 21.2 ngàn |
ROE | 18.9% |
Beta | 0.59 |
EPS 4 quý trước | 0 |
MUA | BÁN | ||||||||||
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2020 | 140,000 | 160 | 0% | 8,200 | 14.20 | 0% |
2019 | 140,000 | 168 | 0% | 8,200 | 16.50 | 0% |
2018 | 140,000 | 203.10 | 0% | 8,120 | 15.40 | 0% |
2017 | 99,000 | 193.70 | 0% | 4,560 | 8.20 | 0% |
2021 |
| ||
2020 |
| ||
2019 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 36.6%) | |
EPS: | 83.8% | |
PE: | 60.2% | |
ROA: | 40.8% | |
ROE: | 82.4% | |
P/B: | 18.6% | |
ĐÁY CP: | 3.7% | |
Hệ Số Nợ: | 24.9% | |
BETA: | 10.2% | |
THANH KHOẢN: | 5.2% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
CCV | FPT | KSD | VRG | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 0% | 0.00 0 0.2% | 0.00 0 3.3% | 0.00 0 0% |
EPS/PE | 0.00k / 0.00 | 0.01k / 17.19 | 0.00k / 6.60 | 0k / 345.26 |
Giá Sổ Sách | 0.02 ngàn | 0.02 ngàn | 0.01 ngàn | 0.01 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 11 | 2,397,043 | 42,760 | 8,164 |
Khối lượng đang lưu hành | 1,800,000 | 1,097,026,572 | 12,000,000 | 25,894,868 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 0 (0%) | 225,119,069 (20.52%) | 34,800 (0.29%) | 0 (0%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 127 tỷ VND | 37,797 tỷ VND | 81 tỷ VND | 18 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 7 tỷ VND | 4,665 tỷ VND | 22 tỷ VND | 2 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 38 tỷ VND | 22,959 tỷ VND | 122 tỷ VND | 271 tỷ VND |
Tổng Nợ | 222 tỷ VND | 32,642 tỷ VND | 13 tỷ VND | 346 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 260 tỷ VND | 55,601 tỷ VND | 135 tỷ VND | 617 tỷ VND |
Tiền mặt | 31 tỷ VND | 4,826 tỷ VND | 10 tỷ VND | 42 tỷ VND |
ROA / ROE | 278% / 1,893 | 839% / 2,032 | 1,639% / 1,815 | 40% / 91 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 85% | 59% | 10% | 56% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 6% | 12% | 27% | 14% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | -20.40% | 6% | 18.20% | 0.80% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | -40% | 7.70% | 15.50% | -39% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | -100% | 15.10% | 64.90% | 18.40% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | ||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | ||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | ||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |