Tham Chiếu | 9.90 |
Mở Cửa | 10.50 |
TN/CN | 10.50 / 10.50 |
Khối Lượng | 100 |
KLTB 13 tuần | 2,366 |
KLTB 10 ngày | 4,110 |
CN 52 tuần | 11.0 |
TN 52 tuần | 6.4 |
EPS | 1.4 ngàn |
PE | 7.7 lần |
Vốn thị trường | 192 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 18.27 triệu |
Giá sổ sách | 12.0 ngàn |
ROE | 11% |
Beta | 0 |
EPS 4 quý trước | 1,482 |
MUA | BÁN | ||||||||||
9.60 | 200 | 9.90 | 100 | 10.00 | 100 | 10.50 | 2,100 | 10.60 | 5,000 | 11.00 | 800 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2020 | 3,100,000 | 2,110.50 | 0% | 28,000 | 17.20 | 0% |
2019 | 3,300,000 | 3,022.20 | 0% | 27,650 | 28.30 | 0% |
2021 |
| ||
2020 |
| ||
2019 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 52.5%) | |
EPS: | 75.0% | |
PE: | 88.1% | |
ROA: | 41.5% | |
ROE: | 69.5% | |
P/B: | 71.1% | |
ĐÁY CP: | 39.2% | |
Hệ Số Nợ: | 25.3% | |
BETA: | 14.3% | |
THANH KHOẢN: | 48.8% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
CDP | CTN | CVNM1904 | LMI | TVP | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 6.1% | 0.00 0 0% | 0.00 0 0% | 0.00 0 0% | 0.00 0 -0.3% |
EPS/PE | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 |
Giá Sổ Sách | 12.00 ngàn | -5.08 ngàn | 0 ngàn | 0 ngàn | 0 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 2,366 | 331 | 0 | 1,377 | 149 |
Khối lượng đang lưu hành | 18,270,000 | 4,870,845 | 5,000,000 | 5,500,000 | 11,087,936 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 0 (0%) | 0 (0%) | 0 (0%) | 0 (0%) | 0 (0%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 11,081 tỷ VND | 3,039 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 143 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 88 tỷ VND | -56 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 15 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 219 tỷ VND | -25 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 205 tỷ VND |
Tổng Nợ | 1,857 tỷ VND | 531 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 79 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 2,077 tỷ VND | 506 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 284 tỷ VND |
Tiền mặt | 33 tỷ VND | 1 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 9 tỷ VND |
ROA / ROE | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 89% | 105% | 0% | 0% | 28% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 1% | -2% | 0% | 0% | 11% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 0.40% | 79.50% | 0% | 17.70% | 2.30% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 3% | -2,496.10% | 0% | -7.10% | 7.30% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | -9% | -2.40% | 0% | -0.90% | 0.60% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |