Tham Chiếu | 46.10 |
Mở Cửa | 0 |
TN/CN | 0 / 0 |
Khối Lượng | 0 |
KLTB 13 tuần | 155 |
KLTB 10 ngày | 30 |
CN 52 tuần | 57.3 |
TN 52 tuần | 31.4 |
EPS | 4.7 ngàn |
PE | 9.7 lần |
Vốn thị trường | 221 Tỷ |
KL đang lưu hành | 4.80 triệu |
Giá sổ sách | 28.4 ngàn |
ROE | 19% |
Beta | 0 |
EPS 4 quý trước | 4,743 |
MUA | BÁN | ||||||||||
53.00 | 300 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2019 | 691 | 0 | 0% | 33 | 0 | 0% |
2018 | 0 | 601.80 | 0% | 24 | 25.80 | 108% |
2017 | 575 | 556.40 | 97% | 22.40 | 22.80 | 102% |
2019 |
| ||
2018 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 58.4%) | |
EPS: | 92.8% | |
PE: | 68.2% | |
ROA: | 86.7% | |
ROE: | 81.6% | |
P/B: | 39.8% | |
ĐÁY CP: | 25.3% | |
Hệ Số Nợ: | 71.7% | |
BETA: | 25.2% | |
THANH KHOẢN: | 34.1% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
Xem tất cả công ty cùng ngành (55 công ty)
Mã CK | +/- | EPS | P/E | ROE | P/B | Beta | Power |
BHN | 78 | 2,088 | 37.4 | 9% | 352% | 0.3 | 59.4% |
NST | 21 | 1,436 | 14.6 | 9% | 138% | -1.7 | 37.7% |
BSL | 13.8 | 1,519 | 9.1 | 13% | 121% | 0 | 53.5% |
SBT | 18.7 | 458 | 40.7 | 4% | 154% | 0.3 | 52.7% |
VTL | 16.2 | -526 | -30.8 | -6% | 180% | -0.2 | 29.1% |
MCF | 10.6 | 930 | 11.4 | 9% | 98% | 0.6 | 54.8% |
LAF | 9.1 | -567 | -16 | -7% | 106% | 0.1 | 29.2% |
SGC | 116 | 4,145 | 28 | 27% | 762% | -0.3 | 52.1% |
BSD | 35.5 | 0 | 0 | 12% | 0% | 0 | 29.9% |
CAP | 30 | 4,230 | 7.1 | 29% | 207% | -0.1 | 70% |
BBC | CMN | DBC | LAF | LSS | |
Giá Thị Trường | 61.00 -1.30 -2.1% | 46.10 0 0% | 24.20 0 0% | 9.10 0 0% | 4.61 0.05 1.1% |
EPS/PE | 6.99k / 8.7 | 4.74k / 9.7 | 1.76k / 13.7 | -0.57k / -16.0 | 0.01k / 384.2 |
Giá Sổ Sách | 61.96 ngàn | 28.43 ngàn | 30.41 ngàn | 8.60 ngàn | 21.54 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 134 | 155 | 98,558 | 1,853 | 23,117 |
Khối lượng đang lưu hành | 15,371,192 | 4,800,000 | 91,099,828 | 14,728,019 | 70,000,000 |
Tổng Vốn Thị Trường | 938 tỷ VND | 221 tỷ VND | 2,205 tỷ VND | 134 tỷ VND | 323 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 7,545,122 (49.09%) | 0 (0%) | 18,537,662 (20.35%) | 425,967 (2.89%) | 2,140,174 (3.06%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 13,032 tỷ VND | 667 tỷ VND | 56,754 tỷ VND | 10,301 tỷ VND | 21,010 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 754 tỷ VND | 28 tỷ VND | 2,495 tỷ VND | 21 tỷ VND | 1,465 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 952 tỷ VND | 131 tỷ VND | 2,770 tỷ VND | 127 tỷ VND | 1,508 tỷ VND |
Tổng Nợ | 379 tỷ VND | 90 tỷ VND | 6,499 tỷ VND | 144 tỷ VND | 683 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 1,332 tỷ VND | 222 tỷ VND | 9,269 tỷ VND | 271 tỷ VND | 2,191 tỷ VND |
Tiền mặt | 248 tỷ VND | 66 tỷ VND | 160 tỷ VND | 2 tỷ VND | 12 tỷ VND |
ROA / ROE | 8% / 11 | 11% / 19 | 2% / 6 | -3% / -7 | 0% / 0 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 28% | 41% | 70% | 53% | 31% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 6% | 4% | 4% | 0% | 7% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 6.30% | 2.20% | 7.30% | 9.60% | 0.80% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 20.80% | 4.60% | 26.70% | -338% | 15.80% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | 43.10% | 3.70% | 16.70% | 26.50% | 3.80% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |