Tham Chiếu | 13 |
Mở Cửa | 13 |
TN/CN | 12.10 / 13 |
Khối Lượng | 15,400 |
KLTB 13 tuần | 7,281 |
KLTB 10 ngày | 52,180 |
CN 52 tuần | 13.7 |
TN 52 tuần | 5 |
EPS | 5.2 ngàn |
PE | 2.4 lần |
Vốn thị trường | 31 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 2.52 triệu |
Giá sổ sách | 13.5 ngàn |
ROE | 38% |
Beta | -0.18 |
EPS 4 quý trước | -3,089 |
MUA | BÁN | ||||||||||
12.10 | 2,600 | 12.20 | 5,700 | 12.30 | 5,500 | 12.60 | 3,000 | 12.70 | 500 | 12.80 | 1,500 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2020 | 304,760 | 177.50 | 0% | 9,100 | 8.50 | 0% |
2019 | 173,000 | 190.40 | 0% | 7,000 | 7.70 | 0% |
2018 | 138,000 | 85 | 0% | 4,000 | -10.70 | -0% |
2017 | 137,000 | 98.30 | 0% | 4,000 | 3.10 | 0% |
2018 |
| ||
2017 |
| ||
2012 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 61.1%) | |
EPS: | 95.9% | |
PE: | 98.9% | |
ROA: | 76.1% | |
ROE: | 97.6% | |
P/B: | 69.3% | |
ĐÁY CP: | 18.8% | |
Hệ Số Nợ: | 26.8% | |
BETA: | 3.1% | |
THANH KHOẢN: | 63.8% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
DC2 | DNC | GND | SDJ | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 -4.6% | 0.00 0 0% | 0.00 0 -0.4% | 0.00 0 0% |
EPS/PE | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 |
Giá Sổ Sách | 13.47 ngàn | 13.50 ngàn | 45.23 ngàn | 0 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 7,281 | 7,436 | 9,955 | 6 |
Khối lượng đang lưu hành | 2,520,000 | 5,137,850 | 9,000,000 | 4,343,700 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 200 (0.01%) | 24,375 (0.47%) | 0 (0%) | 0 (0%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 1,207 tỷ VND | 2,140 tỷ VND | 70 tỷ VND | 1,560 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 17 tỷ VND | 98 tỷ VND | 3 tỷ VND | -22 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 34 tỷ VND | 69 tỷ VND | 94 tỷ VND | 12 tỷ VND |
Tổng Nợ | 179 tỷ VND | 30 tỷ VND | 144 tỷ VND | 96 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 213 tỷ VND | 99 tỷ VND | 237 tỷ VND | 108 tỷ VND |
Tiền mặt | 3 tỷ VND | 9 tỷ VND | 21 tỷ VND | 2 tỷ VND |
ROA / ROE | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 84% | 30% | 61% | 89% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 1% | 5% | 4% | -1% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 56.20% | 20.10% | 10.80% | -14.80% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 47% | 32.40% | 53.30% | -3,588.80% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | -2.50% | 32.70% | 12.20% | 27.20% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | ||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | ||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | ||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |