Tham Chiếu | 0.70 |
Mở Cửa | 0 |
TN/CN | 0 / 0 |
Khối Lượng | 0 |
KLTB 13 tuần | 103,033 |
KLTB 10 ngày | 434,476 |
CN 52 tuần | 0.7 |
TN 52 tuần | 0.3 |
EPS | 0.0 ngàn |
PE | 31.8 lần |
Vốn thị trường | 42 Tỷ |
KL đang lưu hành | 60.31 triệu |
Giá sổ sách | 10.5 ngàn |
ROE | 0% |
Beta | 0.78 |
EPS 4 quý trước | -25 |
MUA | BÁN | ||||||||||
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2020 | 0 | 23.60 | 0% | 12,000 | 0.40 | 0% |
2019 | 0 | 26.70 | 0% | 20,000 | 0.10 | 0% |
2018 | 0 | 56.50 | 0% | 20,000 | -0.70 | -0% |
2017 | 0 | 149.70 | 0% | 34,400 | -2.70 | -0% |
2011 |
| ||||||
2010 |
| ||||||
2008 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 58.1%) | |
EPS: | 46.1% | |
PE: | 56.2% | |
ROA: | 30.6% | |
ROE: | 27.9% | |
P/B: | 99.2% | |
ĐÁY CP: | 20.2% | |
Hệ Số Nợ: | 78.6% | |
BETA: | 88.5% | |
THANH KHOẢN: | 75.9% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
Xem tất cả công ty cùng ngành (49 công ty)
Mã CK | +/- | EPS | P/E | ROE | P/B | Beta | Power |
NSC | 77 | 11,092 | 6.9 | 18% | 121% | 0.2 | 75.7% |
TSB | 8.8 | 746 | 11.8 | 6% | 77% | 0.1 | 62.9% |
MHL | 3.6 | 543 | 6.6 | 5% | 31% | 0.0 | 62.5% |
HDA | 9.2 | 736 | 12.5 | 4% | 55% | 0.5 | 66.4% |
DCS | 0.7 | 22 | 31.8 | 0% | 7% | 0.8 | 58.1% |
HAP | 6.8 | 242 | 28.1 | 2% | 54% | 0.5 | 61.1% |
QHD | 29 | 5,550 | 5.2 | 31% | 161% | -0.2 | 65.7% |
NET | 55.2 | 5,859 | 9.4 | 37% | 346% | 0.5 | 70.4% |
KSD | 5.1 | -502 | -10.2 | -6% | 60% | 0.0 | 46.7% |
VBH | 30 | 206 | 145.6 | 11% | 471% | -0.1 | 54.4% |
DCS | DQC | GTD | SFN | VGT | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 0% | 0.00 0 -6.7% | 0.00 0 0% | 0.00 0 5.2% | 0.00 0 -4.6% |
EPS/PE | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 |
Giá Sổ Sách | 10.48 ngàn | 28.55 ngàn | 0 ngàn | 20.67 ngàn | 15.77 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 103,033 | 75,609 | 0 | 205 | 525,429 |
Khối lượng đang lưu hành | 60,310,988 | 31,919,216 | 9,300,000 | 2,894,150 | 500,000,000 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 933,091 (1.55%) | 9,712,398 (30.43%) | 0 (0%) | 102,580 (3.54%) | 0 (0%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 2,440 tỷ VND | 11,833 tỷ VND | 0 tỷ VND | 2,236 tỷ VND | 93,253 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 61 tỷ VND | 1,383 tỷ VND | 0 tỷ VND | 106 tỷ VND | 2,661 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 632 tỷ VND | 911 tỷ VND | 42 tỷ VND | 60 tỷ VND | 7,885 tỷ VND |
Tổng Nợ | 35 tỷ VND | 649 tỷ VND | 138 tỷ VND | 12 tỷ VND | 9,791 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 668 tỷ VND | 1,560 tỷ VND | 180 tỷ VND | 72 tỷ VND | 17,676 tỷ VND |
Tiền mặt | 1 tỷ VND | 156 tỷ VND | 36 tỷ VND | 15 tỷ VND | 495 tỷ VND |
ROA / ROE | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 5% | 42% | 77% | 17% | 55% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 2% | 12% | 0% | 5% | 3% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | -18.70% | -6.40% | -4.70% | -3.10% | 7.30% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 11.30% | -29.50% | -626.80% | -4.50% | 9.30% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | -9.60% | 11.10% | -0.30% | 13.40% | -5.80% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |