Tham Chiếu | 2.90 |
Mở Cửa | 2.90 |
TN/CN | 2.90 / 2.90 |
Khối Lượng | 0 |
KLTB 13 tuần | 200,155 |
KLTB 10 ngày | 120,482 |
CN 52 tuần | 7.2 |
TN 52 tuần | 1.5 |
EPS | 0.01 ngàn |
PE | 290 lần |
Vốn thị trường | 77.1 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 26.59 triệu |
Giá sổ sách | 3.5 ngàn |
ROE | 0.3% |
Beta | 1.03 |
EPS 4 quý trước | 141 |
MUA | BÁN | ||||||||||
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2020 | 1,343,000 | 1,086.90 | 0% | 0 | 0 | 0% |
2019 | 0 | 1,842.40 | 0% | 13,500 | -68.10 | -1% |
2018 | 0 | 1,281.10 | 0% | 32,700 | 4.50 | 0% |
2017 | 0 | 2,314.90 | 0% | 37,500 | 13 | 0% |
2016 | 3,797,000 | 1,880.80 | 0% | 33,800 | 18.30 | 0% |
2017 |
| ||||
2016 |
| ||||
2015 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 37.9%) | |
EPS: | 26.7% | |
PE: | 29.4% | |
ROA: | 27.0% | |
ROE: | 27.2% | |
P/B: | 70.2% | |
ĐÁY CP: | 16.2% | |
Hệ Số Nợ: | 22.2% | |
BETA: | 43.1% | |
THANH KHOẢN: | 79.3% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
Xem tất cả công ty cùng ngành (58 công ty)
Mã CK | +/- | EPS | P/E | ROE | P/B | Beta | Power |
DXV | 5.7 | 0.15 | 37.3 | 132% | 1% | 2.0 | 56.5% |
CTI | 14.1 | -0.08 | -176.9 | -38% | 1% | 1.9 | 45.4% |
BCC | 14.9 | 1.18 | 12.6 | 671% | 1% | 2.4 | 60.3% |
MCC | 10.2 | 0.79 | 12.9 | 546% | 1% | 0.5 | 55.2% |
VTS | 27.9 | -2.71 | -10.3 | -1,729% | 2% | 2.2 | 29.1% |
CLH | 31.7 | 4.75 | 6.7 | 2,671% | 2% | 0.9 | 64.7% |
DCT | 1.9 | 1.37 | 1.4 | -1,879% | 0% | 1.1 | 44.3% |
PTE | 2.7 | -2.79 | -1 | 1,670% | 0% | 1.2 | 32% |
BBS | 12 | 1.74 | 7.6 | 921% | 1% | 0.8 | 52.8% |
VHL | 25 | 2.13 | 11.7 | 803% | 1% | 1.2 | 59.3% |
BHT | CVT | DIC | DXV | LCC | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 0% | 0.00 0 -6.8% | 0.00 0 0% | 0.00 0 0.9% | 0.00 0 0% |
EPS/PE | -0.00k / 0.00 | 0.00k / 18.82 | 0k / 541.88 | 0.00k / 55.94 | -0.01k / 0.00 |
Giá Sổ Sách | -0.01 ngàn | 0.02 ngàn | 0.00 ngàn | 0.01 ngàn | -0.11 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 316 | 5,722 | 200,155 | 79,202 | 23 |
Khối lượng đang lưu hành | 4,600,000 | 36,690,887 | 26,585,840 | 9,900,000 | 5,838,999 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 0 (0%) | 2,214,950 (6.04%) | 2,161,016 (8.13%) | 33,340 (0.34%) | 0 (0%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | -2 tỷ VND | 1,605 tỷ VND | 1,400 tỷ VND | 209 tỷ VND | 72 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | -6 tỷ VND | 95 tỷ VND | 0 tỷ VND | 1 tỷ VND | -45 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | -28 tỷ VND | 780 tỷ VND | 92 tỷ VND | 110 tỷ VND | -650 tỷ VND |
Tổng Nợ | 238 tỷ VND | 2,157 tỷ VND | 1,096 tỷ VND | 17 tỷ VND | 927 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 209 tỷ VND | 2,937 tỷ VND | 1,189 tỷ VND | 127 tỷ VND | 277 tỷ VND |
Tiền mặt | 1 tỷ VND | 100 tỷ VND | 2 tỷ VND | 10 tỷ VND | 0 tỷ VND |
ROA / ROE | -308% / 2,279 | 323% / 1,215 | 3% / 34 | 115% / 132 | -1,621% / 690 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 113% | 73% | 92% | 13% | 335% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 414% | 6% | 0% | 1% | -62% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | -100% | 6.20% | 28.80% | 5.80% | 29.20% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | -4.10% | 1.30% | -100.30% | 283.20% | -28.60% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | -100% | 6.80% | 611.10% | -1.80% | -100% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |