Tham Chiếu | 13.40 |
Mở Cửa | 0 |
TN/CN | 0 / 0 |
Khối Lượng | 0 |
KLTB 13 tuần | 57 |
KLTB 10 ngày | 40 |
CN 52 tuần | 16.6 |
TN 52 tuần | 7.0 |
EPS | 0 |
PE | 0 |
Vốn thị trường | 27 |
KL đang lưu hành | 1.99 triệu |
Giá sổ sách | 0 ngàn |
ROE | 14% |
Beta | 0 |
EPS 4 quý trước | 0 |
MUA | BÁN | ||||||||||
14.90 | 200 | 15.00 | 100 | 15.40 | 700 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2017 | 180,000 | 162,385 | 90% | 5,200 | 5,428 | 104% |
2016 | 170,000 | 147,791 | 87% | 4,200 | 4,440 | 106% |
2015 | 125,000 | 169,710 | 136% | 3,900 | 4,437 | 114% |
2014 | 115,000 | 254,085 | 221% | 3,850 | 4,410 | 115% |
2011 | 0 | 114,221 | 0% | 3,750 | 6,275 | 167% |
2010 | 0 | 100,685 | 0% | 3,000 | 3,120 | 104% |
2018 |
| ||
2017 |
| ||
2016 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 27.8%) | |
EPS: | 12.1% | |
PE: | 5.5% | |
ROA: | 64.9% | |
ROE: | 66.1% | |
P/B: | 8.0% | |
ĐÁY CP: | 13.3% | |
Hệ Số Nợ: | 36.3% | |
BETA: | 22.5% | |
THANH KHOẢN: | 21.5% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
Xem tất cả công ty cùng ngành (42 công ty)
Mã CK | +/- | EPS | P/E | ROE | P/B | Beta | Power |
AMV | 16.9 | 1,419 | 11.9 | 11% | 130% | 0.4 | 61.6% |
CSV | 39.4 | 5,448 | 7.2 | 30% | 217% | 0.1 | 73% |
DPP | 13.4 | 0 | 0 | 14% | 0% | 0 | 27.8% |
PPP | 10.5 | 1,057 | 9.9 | 8% | 84% | 0.1 | 51.1% |
DTG | 20.5 | 0 | 0 | 15% | 0% | 0 | 27.5% |
VFG | 49.5 | 5,885 | 8.4 | 17% | 141% | 0.3 | 66% |
DBT | 14.5 | 2,056 | 7.1 | 11% | 73% | 0.1 | 64.4% |
OPC | 52.8 | 3,370 | 15.7 | 15% | 234% | 0.2 | 58.2% |
DHT | 72.1 | 5,536 | 13 | 30% | 356% | 0.1 | 62.1% |
DHG | 109 | 4,914 | 22.2 | 23% | 516% | 0.6 | 70.5% |
CGP | DMC | DPP | UPH | VMD | |
Giá Thị Trường | 10.00 -0.10 -1.0% | 103.50 2.50 2.5% | 13.40 0 0% | 17.80 2.30 14.8% | 22.10 0.40 1.8% |
EPS/PE | 0k / 0.0 | 5.98k / 17.3 | 0k / 0.0 | 0.38k / 46.8 | 1.81k / 12.2 |
Giá Sổ Sách | 5.42 ngàn | 27.44 ngàn | 0 ngàn | 12.35 ngàn | 21.91 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 5,516 | 2,834 | 57 | 251 | 548 |
Khối lượng đang lưu hành | 10,735,708 | 34,727,465 | 1,985,447 | 13,294,641 | 15,440,268 |
Tổng Vốn Thị Trường | 107 tỷ VND | 3,594 tỷ VND | 27 tỷ VND | 237 tỷ VND | 341 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 0 (0%) | 17,016,451 (49%) | 0 (0%) | 0 (0%) | 771,330 (5%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 67 tỷ VND | 14,564 tỷ VND | 0 tỷ VND | 370 tỷ VND | 89,290 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 0 tỷ VND | 1,311 tỷ VND | 0 tỷ VND | 9 tỷ VND | 223 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 45 tỷ VND | 953 tỷ VND | 30 tỷ VND | 164 tỷ VND | 338 tỷ VND |
Tổng Nợ | 287 tỷ VND | 350 tỷ VND | 44 tỷ VND | 231 tỷ VND | 9,188 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 332 tỷ VND | 1,303 tỷ VND | 74 tỷ VND | 395 tỷ VND | 9,526 tỷ VND |
Tiền mặt | 6 tỷ VND | 159 tỷ VND | 2 tỷ VND | 76 tỷ VND | 181 tỷ VND |
ROA / ROE | 8% / 50 | 16% / 22 | 6% / 14 | 1% / 3 | 0% / 9 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 87% | 27% | 60% | 58% | 96% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 0% | 9% | 0% | 2% | 0% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 30.80% | 0.40% | 16.20% | 3.90% | 10.10% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 70.20% | 18.30% | 7.80% | 15.90% | 18.10% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | 5.40% | 24.90% | 25.10% | 4.10% | 7.90% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |