Tham Chiếu | 48.10 |
Mở Cửa | 50.50 |
TN/CN | 48 / 50.50 |
Khối Lượng | 50,600 |
KLTB 13 tuần | 12,927 |
KLTB 10 ngày | 27,770 |
CN 52 tuần | 51.5 |
TN 52 tuần | 40.8 |
EPS | 3.3 ngàn |
PE | 15.2 lần |
Vốn thị trường | 611 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 12.08 triệu |
Giá sổ sách | 0 ngàn |
ROE | 20% |
Beta | 0.49 |
EPS 4 quý trước | 7,882 |
MUA | BÁN | ||||||||||
48.50 | 1,000 | 48.60 | 300 | 49.00 | 200 | 50.00 | 1,500 | 50.30 | 1,100 | 50.40 | 900 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2020 | 225 | 84.30 | 37% | 0 | 0 | 0% |
2019 | 219,000 | 219.50 | 0% | 0 | 0 | 0% |
2018 | 200,000 | 216.60 | 0% | 0 | 0 | 0% |
2017 | 188,000 | 196.20 | 0% | 0 | 0 | 0% |
2021 |
| ||||||
2020 |
| ||||||
2019 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 68.8%) | |
EPS: | 85.0% | |
PE: | 61.5% | |
ROA: | 92.0% | |
ROE: | 79.0% | |
P/B: | 4.1% | |
ĐÁY CP: | 70.2% | |
Hệ Số Nợ: | 85.4% | |
BETA: | 78.8% | |
THANH KHOẢN: | 63.2% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
Xem tất cả công ty cùng ngành (31 công ty)
Mã CK | +/- | EPS | P/E | ROE | P/B | Beta | Power |
SKG | 11.2 | 427 | 26.2 | 3% | 0% | 1.1 | 61.6% |
DSN | 49 | 3,326 | 15.2 | 20% | 0% | 0.5 | 68.8% |
DL1 | 18 | 280 | 64.3 | 3% | 166% | 0.1 | 50.2% |
DLT | 10.3 | 4,174 | 2.5 | 18% | 0% | 0 | 55.9% |
TCT | 28.5 | -559 | -51.7 | -2% | 0% | 0.7 | 43.1% |
CTC | 2.9 | -104 | -30.8 | -2% | 0% | -0.1 | 27.1% |
VIR | 9.4 | 0 | 0 | 10% | 0% | 0 | 58.6% |
VTG | 8.5 | -272 | -31.2 | -3% | 92% | 0 | 40.5% |
OCH | 7.2 | 1,223 | 5.9 | 13% | 84% | 0.2 | 73.5% |
MVY | 23.3 | 0 | 0 | 9% | 0% | 0 | 36.7% |
CMS | DSN | DXL | PDC | TCT | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 3.0% | 0.00 0 1.9% | 0.00 0 0% | 0.00 0 0% | 0.00 0 -1.4% |
EPS/PE | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 |
Giá Sổ Sách | 13.12 ngàn | 0 ngàn | 14.15 ngàn | 9.61 ngàn | 0 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 41,801 | 12,927 | 1 | 750 | 39,829 |
Khối lượng đang lưu hành | 17,200,000 | 12,083,009 | 3,957,900 | 15,000,000 | 12,788,000 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 1,129,685 (6.57%) | 2,139,470 (17.71%) | 0 (0%) | 4,100 (0.03%) | 1,766,140 (13.81%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 3,206 tỷ VND | 1,828 tỷ VND | 36 tỷ VND | 1,317 tỷ VND | 1,407 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 91 tỷ VND | 752 tỷ VND | 12 tỷ VND | 31 tỷ VND | 643 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 226 tỷ VND | 189 tỷ VND | 34 tỷ VND | 144 tỷ VND | 346 tỷ VND |
Tổng Nợ | 285 tỷ VND | 36 tỷ VND | 68 tỷ VND | 158 tỷ VND | 9 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 510 tỷ VND | 225 tỷ VND | 102 tỷ VND | 302 tỷ VND | 355 tỷ VND |
Tiền mặt | 28 tỷ VND | 33 tỷ VND | 5 tỷ VND | 3 tỷ VND | 35 tỷ VND |
ROA / ROE | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 56% | 16% | 67% | 52% | 3% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 3% | 41% | 33% | 2% | 46% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | -1.40% | 6% | -4.70% | -3.10% | 9.30% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | -282.70% | 7% | -135.70% | 362.90% | 4.30% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | -3.80% | 23.20% | -2.30% | -4.90% | 48.40% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |