Tham Chiếu | 58.20 |
Mở Cửa | 58.20 |
TN/CN | 56.70 / 58.30 |
Khối Lượng | 978,700 |
KLTB 13 tuần | 550,022 |
KLTB 10 ngày | 502,790 |
CN 52 tuần | 96.8 |
TN 52 tuần | 48 |
EPS | 8.46 ngàn |
PE | 6.9 lần |
Vốn thị trường | 3,492.0 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 60 triệu |
Giá sổ sách | 28.6 ngàn |
ROE | 21.3% |
Beta | 1.82 |
EPS 4 quý trước | 4,813 |
MUA | BÁN | ||||||||||
56.70 | 6,800 | 56.80 | 8,300 | 56.90 | 27,000 | 57.00 | 24,000 | 57.30 | 500 | 57.40 | 300 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2020 | 1,900,000 | 3,456.70 | 0% | 95,000 | 309.30 | 0% |
2019 | 1,850,000 | 2,538.40 | 0% | 90,000 | 160.50 | 0% |
2018 | 1,800,000 | 2,253.60 | 0% | 90,000 | 163.20 | 0% |
2017 | 1,400,000 | 2,170 | 0% | 80,000 | 143.50 | 0% |
2022 |
| ||||
2021 |
| ||||
2020 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 70.1%) | |
EPS: | 95.7% | |
PE: | 80.8% | |
ROA: | 81.4% | |
ROE: | 87.3% | |
P/B: | 17.4% | |
ĐÁY CP: | 63.6% | |
Hệ Số Nợ: | 56.5% | |
BETA: | 67.5% | |
THANH KHOẢN: | 81.1% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
Xem tất cả công ty cùng ngành (27 công ty)
Mã CK | +/- | EPS | P/E | ROE | P/B | Beta | Power |
PNJ | 116.7 | 5.46 | 21.4 | 1,551% | 4% | 1.5 | 58.7% |
MWG | 63.3 | 7.02 | 9 | 2,295% | 4% | 1.3 | 64.2% |
TH1 | 6.2 | 24.20 | 0.3 | 20,772% | 1% | 0.9 | 69.4% |
CCI | 26.1 | 2.03 | 12.8 | 1,401% | 2% | 1.7 | 53.7% |
GIL | 57 | 8.46 | 6.7 | 2,131% | 2% | 1.9 | 72.1% |
TMC | 15 | 1.08 | 13.9 | 663% | 1% | 0.7 | 43.5% |
KHA | 23.7 | 1.94 | 12.2 | 860% | 1% | 0.9 | 52.3% |
HDC | 48.6 | 3.80 | 12.8 | 2,131% | 3% | 2.3 | 60.1% |
CMS | 16.3 | 0.75 | 21.7 | 562% | 1% | 3.2 | 48.9% |
SMC | 20.4 | 12.49 | 1.6 | 3,023% | 1% | 1.9 | 75.8% |
GIL | HDC | KHA | PIT | SID | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 -2.1% | 0.00 0 0.4% | 0.00 0 0% | 0.00 0 3.4% | 0.00 0 5.8% |
EPS/PE | 0.01k / 10.65 | 0.00k / 21.67 | 0.00k / 13.99 | -0.00k / -32.51 | 0.00k / 49.75 |
Giá Sổ Sách | 0.03 ngàn | 0.01 ngàn | 0.02 ngàn | 0.01 ngàn | 0.02 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 550,022 | 1,242,578 | 518 | 14,356 | 10,666 |
Khối lượng đang lưu hành | 60,000,000 | 108,085,693 | 14,120,309 | 13,221,105 | 100,000,000 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 1,705,936 (2.84%) | 8,379,543 (7.75%) | 834,926 (5.91%) | 120,833 (0.91%) | 0 (0%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 4,703 tỷ VND | 1,514 tỷ VND | 36 tỷ VND | 873 tỷ VND | 80 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 366 tỷ VND | 329 tỷ VND | 27 tỷ VND | -5 tỷ VND | 33 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 1,716 tỷ VND | 1,543 tỷ VND | 318 tỷ VND | 117 tỷ VND | 2,286 tỷ VND |
Tổng Nợ | 2,314 tỷ VND | 2,597 tỷ VND | 625 tỷ VND | 266 tỷ VND | 138 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 4,030 tỷ VND | 4,140 tỷ VND | 943 tỷ VND | 383 tỷ VND | 2,423 tỷ VND |
Tiền mặt | 603 tỷ VND | 30 tỷ VND | 336 tỷ VND | 4 tỷ VND | 326 tỷ VND |
ROA / ROE | 907% / 2,131 | 794% / 2,131 | 290% / 860 | -123% / -403 | 137% / 145 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 57% | 63% | 66% | 69% | 6% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 8% | 22% | 76% | -1% | 41% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 13.30% | 7% | -3.70% | -0.10% | 8.90% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 11% | 6.20% | 10.90% | -16.50% | 11.20% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | 40.80% | 8.40% | -6.50% | 23.40% | -12.20% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |