Tham Chiếu | 10.20 |
Mở Cửa | 11.20 |
TN/CN | 9.90 / 11.20 |
Khối Lượng | 33,000 |
KLTB 13 tuần | 35,218 |
KLTB 10 ngày | 114,185 |
CN 52 tuần | 11.4 |
TN 52 tuần | 4.5 |
EPS | 0.8 ngàn |
PE | 13.3 lần |
Vốn thị trường | 295 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 29.18 triệu |
Giá sổ sách | 11.2 ngàn |
ROE | 7% |
Beta | 0 |
EPS 4 quý trước | 188 |
MUA | BÁN | ||||||||||
9.90 | 9,100 | 10.00 | 8,000 | 10.10 | 100 | 10.20 | 200 | 10.30 | 2,100 | 10.50 | 5,200 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2020 | 45,000 | 60.10 | 0% | 12,000 | 24 | 0% |
2019 | 45,000 | 58.30 | 0% | 12,000 | 5.50 | 0% |
2018 | 42,000 | 43.70 | 0% | 12,000 | -4.50 | -0% |
2017 | 0 | 36.10 | 0% | 25,000 | 5.10 | 0% |
2021 |
| ||
2017 |
| ||
2016 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 54.2%) | |
EPS: | 59.5% | |
PE: | 69.3% | |
ROA: | 73.2% | |
ROE: | 52.5% | |
P/B: | 71.2% | |
ĐÁY CP: | 28.9% | |
Hệ Số Nợ: | 41.3% | |
BETA: | 28.7% | |
THANH KHOẢN: | 63.4% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
Xem tất cả công ty cùng ngành (26 công ty)
Mã CK | +/- | EPS | P/E | ROE | P/B | Beta | Power |
TVS | 20.2 | 2,369 | 8.5 | 18% | 152% | 0.3 | 63.1% |
BVS | 23.4 | 1,836 | 12.7 | 7% | 90% | 1.7 | 62.2% |
MBS | 25.3 | 1,635 | 15.5 | 13% | 202% | 1.5 | 59.5% |
CTS | 17.1 | 1,204 | 14.2 | 9% | 127% | 1.7 | 58% |
BSI | 15.2 | 1,044 | 14.5 | 9% | 124% | 1.4 | 61.1% |
SSI | 34.9 | 2,092 | 16.7 | 13% | 212% | 1.5 | 60.4% |
IVS | 10.3 | 330 | 31.2 | 1% | 104% | 1.2 | 52.2% |
FTS | 18.2 | 1,289 | 14.1 | 8% | 109% | 1.1 | 62.8% |
PSI | 9 | 114 | 78.9 | 1% | 86% | 0.4 | 44.2% |
VDS | 15.2 | 1,500 | 10.1 | 13% | 131% | 0.9 | 63.7% |
AGR | HAC | KLB | ORS | SHS | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 -3.2% | 0.00 0 -1.0% | 0.00 0 -1.2% | 0.00 0 -0.5% | 0.00 0 -3.5% |
EPS/PE | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 |
Giá Sổ Sách | 9.93 ngàn | 11.15 ngàn | 12.10 ngàn | 21.68 ngàn | 15.57 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 2,147,793 | 35,218 | 156,788 | 261,243 | 7,226,971 |
Khối lượng đang lưu hành | 211,200,000 | 29,181,096 | 323,695,796 | 43,960,000 | 207,268,201 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 324,284 (0.15%) | 0 (0%) | 0 (0%) | 4,201 (0.01%) | 11,225,966 (5.42%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 6,683 tỷ VND | 671 tỷ VND | 19,088 tỷ VND | 969 tỷ VND | 7,869 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 434 tỷ VND | -87 tỷ VND | 1,144 tỷ VND | -16 tỷ VND | 1,874 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 2,097 tỷ VND | 325 tỷ VND | 3,918 tỷ VND | 953 tỷ VND | 3,226 tỷ VND |
Tổng Nợ | 190 tỷ VND | 16 tỷ VND | 53,364 tỷ VND | 1,199 tỷ VND | 3,703 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 2,286 tỷ VND | 341 tỷ VND | 57,282 tỷ VND | 2,152 tỷ VND | 6,930 tỷ VND |
Tiền mặt | 128 tỷ VND | 1 tỷ VND | 11,912 tỷ VND | 1,002 tỷ VND | 653 tỷ VND |
ROA / ROE | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 8% | 5% | 93% | 56% | 53% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 6% | -13% | 6% | -2% | 24% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 7.70% | 47.70% | 13.70% | 197.30% | 34.20% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 9.50% | -118.30% | 14.10% | -167.20% | 92.90% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | 9.80% | 3.20% | 4.20% | 13.20% | 39.40% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |