Tham Chiếu | 17.20 |
Mở Cửa | 15 |
TN/CN | 14.70 / 15 |
Khối Lượng | 10,800 |
KLTB 13 tuần | 41,496 |
KLTB 10 ngày | 97,098 |
CN 52 tuần | 27.5 |
TN 52 tuần | 6.1 |
EPS | 0.3 ngàn |
PE | 68 lần |
Vốn thị trường | 2,398 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 141.05 triệu |
Giá sổ sách | 11.6 ngàn |
ROE | 2% |
Beta | 0 |
EPS 4 quý trước | 534 |
MUA | BÁN | ||||||||||
14.70 | 4,100 | 14.80 | 600 | 16.90 | 2,700 | 17.00 | 8,800 | 17.20 | 8,400 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2020 | 1,870,000 | 831.30 | 0% | 66,700 | 4.40 | 0% |
2019 | 2,102,000 | 2,451.90 | 0% | 96,400 | 60 | 0% |
2018 | 2,950,000 | 3,709 | 0% | 135,000 | 133.40 | 0% |
2017 | 2,914,000 | 4,636.90 | 0% | 130,000 | 211.50 | 0% |
2020 |
| ||||
2018 |
| ||||
2017 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 43.4%) | |
EPS: | 52.7% | |
PE: | 50.4% | |
ROA: | 43.0% | |
ROE: | 39.0% | |
P/B: | 53.4% | |
ĐÁY CP: | 14.9% | |
Hệ Số Nợ: | 33.7% | |
BETA: | 36.9% | |
THANH KHOẢN: | 66.5% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
Xem tất cả công ty cùng ngành (40 công ty)
Mã CK | +/- | EPS | P/E | ROE | P/B | Beta | Power |
CEG | 11.3 | 0 | 0 | 2% | 0% | 0 | 23.8% |
C92 | 4.9 | 429 | 12.6 | 4% | 48% | 0.0 | 55.6% |
MST | 7.4 | 257 | 28.8 | 2% | 54% | 1.2 | 59.3% |
SDU | 7.4 | 227 | 32.6 | 1% | 42% | 0.0 | 52% |
C47 | 11.3 | 944 | 12 | 4% | 64% | 0.6 | 61.6% |
RCD | 6.1 | 0 | 0 | 1% | 0% | 0 | 46.8% |
CTX | 8.4 | 999 | 8.4 | 8% | 66% | 0.3 | 65.2% |
THG | 67.5 | 10,848 | 6.2 | 34% | 213% | 0.3 | 70.7% |
C32 | 26.9 | 5,578 | 4.9 | 15% | 74% | 0.6 | 79.1% |
TV2 | 55.9 | 6,124 | 9.2 | 21% | 193% | 1.0 | 73.6% |
C47 | C92 | HAN | KDM | ROS | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 0% | 0.00 0 -9.3% | 0.00 0 -14.0% | 0.00 0 2.6% | 0.00 0 0.7% |
EPS/PE | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 |
Giá Sổ Sách | 17.62 ngàn | 11.25 ngàn | 11.64 ngàn | 10.70 ngàn | 10.38 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 204,969 | 4,577 | 41,496 | 25,713 | 10,759,573 |
Khối lượng đang lưu hành | 17,530,734 | 5,312,920 | 141,048,000 | 7,100,000 | 567,598,121 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 353,484 (2.02%) | 20,456 (0.39%) | 0 (0%) | 41,600 (0.59%) | 0 (0%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 13,506 tỷ VND | 3,102 tỷ VND | 15,801 tỷ VND | 252 tỷ VND | 18,030 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 255 tỷ VND | 43 tỷ VND | 242 tỷ VND | 11 tỷ VND | 1,568 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 300 tỷ VND | 60 tỷ VND | 1,642 tỷ VND | 76 tỷ VND | 5,893 tỷ VND |
Tổng Nợ | 1,543 tỷ VND | 289 tỷ VND | 4,437 tỷ VND | 27 tỷ VND | 5,592 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 1,843 tỷ VND | 349 tỷ VND | 6,078 tỷ VND | 103 tỷ VND | 11,485 tỷ VND |
Tiền mặt | 31 tỷ VND | 12 tỷ VND | 151 tỷ VND | 1 tỷ VND | 42 tỷ VND |
ROA / ROE | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 84% | 83% | 73% | 26% | 49% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 2% | 1% | 2% | 4% | 9% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 0.90% | -21.40% | -18.60% | 44.90% | 1,550% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 100.90% | -362.10% | 35% | 59.60% | 1,208.20% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | 13% | 16.70% | -1.30% | -8.80% | 107.80% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |