Tham Chiếu | 7.82 |
Mở Cửa | 7.84 |
TN/CN | 7.74 / 7.98 |
Khối Lượng | 436,600 |
KLTB 13 tuần | 346,091 |
KLTB 10 ngày | 357,770 |
CN 52 tuần | 16.0 |
TN 52 tuần | 6.4 |
EPS | 0.78 ngàn |
PE | 10 lần |
Vốn thị trường | 867.6 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 110.94 triệu |
Giá sổ sách | 12.5 ngàn |
ROE | 3.1% |
Beta | 1.94 |
EPS 4 quý trước | 393 |
MUA | BÁN | ||||||||||
7.85 | 11,100 | 7.87 | 1,200 | 7.90 | 4,100 | 7.94 | 4,600 | 7.95 | 14,100 | 7.96 | 5,000 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2021 | 470,000 | 497.90 | 0% | 80,000 | 52.10 | 0% |
2020 | 414,700 | 334.50 | 0% | 28,000 | 35.70 | 0% |
2019 | 524,000 | 377 | 0% | 46,000 | 25.50 | 0% |
2018 | 500,000 | 476.10 | 0% | 50,000 | 41.80 | 0% |
2017 | 489,000 | 381.10 | 0% | 50,000 | 16.40 | 0% |
2022 |
| ||||
2021 |
| ||||
2020 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 60.2%) | |
EPS: | 35.5% | |
PE: | 62.6% | |
ROA: | 41.3% | |
ROE: | 25.2% | |
P/B: | 81.1% | |
ĐÁY CP: | 58.8% | |
Hệ Số Nợ: | 89.4% | |
BETA: | 74.0% | |
THANH KHOẢN: | 73.8% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
Xem tất cả công ty cùng ngành (49 công ty)
Mã CK | +/- | EPS | P/E | ROE | P/B | Beta | Power |
VTB | 12.5 | 0.74 | 16.9 | 402% | 1% | 1.2 | 53.2% |
EVE | 14.5 | 1.70 | 8.5 | 715% | 1% | 1.5 | 65.7% |
DQC | 25.6 | 0.90 | 28.4 | 265% | 1% | 1.9 | 54.2% |
NET | 50.9 | 4.60 | 11.1 | 2,709% | 3% | 0.7 | 59.1% |
QHD | 46.1 | 2.32 | 19.9 | 1,278% | 3% | 1.6 | 53.6% |
TIX | 31.3 | 4.15 | 7.5 | 1,403% | 1% | 0.6 | 64.4% |
TSB | 10.5 | 0.67 | 15.7 | 564% | 1% | 1.5 | 51.6% |
SSF | 5.6 | -0.51 | -11 | 505% | -1% | 0.3 | 18.3% |
G20 | 1.3 | -3.43 | -0.4 | -7,947% | 0% | 1.0 | 27.6% |
CTB | 20.3 | 1.95 | 10.4 | 1,138% | 1% | 1.2 | 57.8% |
HAP | HDA | KMR | PV2 | SFN | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 1.5% | 0.00 0 -1.5% | 0.00 0 2.9% | 0.00 0 0% | 0.00 0 0% |
EPS/PE | 0.00k / 15.61 | 0.00k / 8.76 | 0.00k / 22.45 | 0.00k / 34.01 | 0.01k / 4.59 |
Giá Sổ Sách | 0.01 ngàn | 0.02 ngàn | 0.01 ngàn | 0.01 ngàn | 0.02 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 346,091 | 581,227 | 163,211 | 166,873 | 508 |
Khối lượng đang lưu hành | 110,786,832 | 11,500,000 | 56,881,443 | 37,350,000 | 3,000,000 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 3,799,560 (3.43%) | 875,805 (7.62%) | 25,007,078 (43.96%) | 25,000 (0.07%) | 102,580 (3.42%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 546 tỷ VND | 352 tỷ VND | 545 tỷ VND | 5 tỷ VND | 144 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 43 tỷ VND | 28 tỷ VND | 23 tỷ VND | 8 tỷ VND | 18 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 1,381 tỷ VND | 228 tỷ VND | 626 tỷ VND | 243 tỷ VND | 74 tỷ VND |
Tổng Nợ | 169 tỷ VND | 172 tỷ VND | 460 tỷ VND | 142 tỷ VND | 8 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 1,551 tỷ VND | 401 tỷ VND | 1,086 tỷ VND | 385 tỷ VND | 82 tỷ VND |
Tiền mặt | 34 tỷ VND | 58 tỷ VND | 19 tỷ VND | 2 tỷ VND | 8 tỷ VND |
ROA / ROE | 280% / 314 | 707% / 1,241 | 210% / 364 | 208% / 330 | 2,168% / 2,401 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 11% | 43% | 42% | 37% | 10% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 8% | 8% | 4% | 178% | 12% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 9.70% | -2.90% | 10.10% | 0% | 2.80% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 7.50% | 6.40% | 24.90% | 82.60% | -1.90% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | -9.20% | 9.50% | -9% | -24.70% | 3.70% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |