Tham Chiếu | 6.78 |
Mở Cửa | 6.75 |
TN/CN | 6.75 / 7 |
Khối Lượng | 2,042,300 |
KLTB 13 tuần | 1,826,602 |
KLTB 10 ngày | 1,318,810 |
CN 52 tuần | 12.6 |
TN 52 tuần | 5.0 |
EPS | 0.76 ngàn |
PE | 8.9 lần |
Vốn thị trường | 2,179.4 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 321.45 triệu |
Giá sổ sách | 12.5 ngàn |
ROE | 6.1% |
Beta | 2.08 |
EPS 4 quý trước | 744 |
MUA | BÁN | ||||||||||
6.85 | 26,200 | 6.86 | 28,600 | 6.87 | 9,500 | 6.90 | 6,300 | 6.93 | 6,100 | 6.94 | 10,000 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2021 | 500,000 | 516.40 | 0% | 200,000 | 230.30 | 0% |
2020 | 710,000 | 607.60 | 0% | 235,000 | 286.40 | 0% |
2019 | 1,200,000 | 592.40 | 0% | 202,000 | 195.30 | 0% |
2018 | 1,050,000 | 1,152.30 | 0% | 100,000 | 219.10 | 0% |
2017 | 1,700,000 | 1,234.80 | 0% | 163,000 | 130.70 | 0% |
2021 |
| ||||
2020 |
| ||||
2016 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 66.4%) | |
EPS: | 35.3% | |
PE: | 68.4% | |
ROA: | 64.3% | |
ROE: | 39.1% | |
P/B: | 87.3% | |
ĐÁY CP: | 41.1% | |
Hệ Số Nợ: | 92.6% | |
BETA: | 79.7% | |
THANH KHOẢN: | 90.2% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
Xem tất cả công ty cùng ngành (25 công ty)
Mã CK | +/- | EPS | P/E | ROE | P/B | Beta | Power |
HHS | 6.9 | 0.76 | 9 | 608% | 1% | 2.1 | 67.8% |
BII | 5.2 | 0.57 | 9.1 | 481% | 0% | 3.3 | 58.3% |
LGL | 6.3 | 0.12 | 52.5 | 84% | 0% | 2.3 | 47.2% |
SED | 20.7 | 5.49 | 3.8 | 2,078% | 1% | 0.7 | 66.6% |
VPC | 7.8 | -0.50 | -15.6 | 2,646% | -4% | 2.3 | 36% |
KSH | 1.4 | 0 | 0 | 2% | 0% | 1.7 | 47.5% |
VLA | 71 | 12.41 | 5.7 | 5,252% | 3% | 2.1 | 65.7% |
DVP | 52.3 | 7 | 7.5 | 2,046% | 2% | 0.8 | 70.9% |
HLD | 32.8 | 0.41 | 80 | 186% | 1% | 1.9 | 45.3% |
SAM | 14.0 | 0.43 | 32.4 | 326% | 1% | 2.3 | 49.1% |
BII | HHS | IDI | SAM | SEB | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 8.3% | 0.00 0 1.3% | 0.00 0 -2.4% | 0.00 0 6.9% | 0.00 0 0% |
EPS/PE | 0.00k / 21.16 | 0.00k / 14.04 | 0.00k / 19.58 | 0.00k / 44.40 | 0.00k / 10.30 |
Giá Sổ Sách | 0.01 ngàn | 0.01 ngàn | 0.01 ngàn | 0.01 ngàn | 0.02 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 1,452,560 | 1,826,602 | 3,749,333 | 1,309,598 | 214 |
Khối lượng đang lưu hành | 57,680,000 | 321,448,153 | 227,644,608 | 365,353,065 | 31,999,969 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 641,280 (1.11%) | 37,519,407 (11.67%) | 3,733,386 (1.64%) | 22,450,736 (6.14%) | 20,860 (0.07%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 536 tỷ VND | 517 tỷ VND | 6,230 tỷ VND | 1,953 tỷ VND | 321 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 33 tỷ VND | 244 tỷ VND | 316 tỷ VND | 150 tỷ VND | 157 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 685 tỷ VND | 4,015 tỷ VND | 3,347 tỷ VND | 4,600 tỷ VND | 621 tỷ VND |
Tổng Nợ | 327 tỷ VND | 332 tỷ VND | 4,573 tỷ VND | 3,087 tỷ VND | 157 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 1,012 tỷ VND | 4,346 tỷ VND | 7,919 tỷ VND | 7,687 tỷ VND | 777 tỷ VND |
Tiền mặt | 8 tỷ VND | 92 tỷ VND | 263 tỷ VND | 407 tỷ VND | 76 tỷ VND |
ROA / ROE | 326% / 481 | 561% / 608 | 399% / 945 | 195% / 326 | 2,021% / 2,531 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 32% | 8% | 58% | 40% | 20% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 6% | 47% | 5% | 8% | 49% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 8.70% | 0.20% | 8.90% | 2.40% | 4.90% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 0.90% | 7.60% | 131.50% | -2.80% | 5% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | -10.40% | -4.50% | 70% | -23% | -6.90% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |