Tham Chiếu | 2.15 |
Mở Cửa | 2.18 |
TN/CN | 2.14 / 2.18 |
Khối Lượng | 74,900 |
KLTB 13 tuần | 68,887 |
KLTB 10 ngày | 60,788 |
CN 52 tuần | 2.7 |
TN 52 tuần | 2.0 |
EPS | 0.1 ngàn |
PE | 41.7 lần |
Vốn thị trường | 128 Tỷ |
KL đang lưu hành | 58.77 triệu |
Giá sổ sách | 10.5 ngàn |
ROE | 0% |
Beta | 0.73 |
EPS 4 quý trước | -83 |
MUA | BÁN | ||||||||||
2.12 | 300 | 2.13 | 5,290 | 2.14 | 57,340 | 2.17 | 12,500 | 2.18 | 1,980 | 2.20 | 1,120 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2017 | 300 | 402.60 | 134% | 33 | 30.50 | 92% |
2016 | 0 | 269 | 0% | 35 | 20.80 | 59% |
2019 |
| ||||
2018 |
| ||||
2016 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Hammer Pattern (Ngày) | 1 | |
RSI(7) Vượt lên 30 | 2 | |
CCI(14) Vượt lên -100 | 2 | |
SKD(7) < 20 | 1 | |
SKD(14) < 20 | 1 | |
William(7) < -80 | 1 | |
Tổng điểm | 8 |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
PSAR đảo chiều giảm | -2 | |
Tổng điểm | -2 |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 54.8%) | |
EPS: | 38.8% | |
PE: | 44.3% | |
ROA: | 21.1% | |
ROE: | 17.2% | |
P/B: | 94.6% | |
ĐÁY CP: | 66.0% | |
Hệ Số Nợ: | 40.4% | |
BETA: | 88.0% | |
THANH KHOẢN: | 82.9% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
BTW | CSV | HID | VIT | |
Giá Thị Trường | 30.00 -1.90 -6.0% | 21.00 0.20 1.0% | 2.17 0.02 0.9% | 14.50 0 0% |
EPS/PE | 4.55k / 6.6 | 5.53k / 3.8 | 0.05k / 41.7 | 4.11k / 3.5 |
Giá Sổ Sách | 19.79 ngàn | 21.63 ngàn | 10.47 ngàn | 14.29 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 1,619 | 58,852 | 68,887 | 7,239 |
Khối lượng đang lưu hành | 9,360,000 | 44,200,000 | 58,765,032 | 19,500,000 |
Tổng Vốn Thị Trường | 281 tỷ VND | 928 tỷ VND | 128 tỷ VND | 283 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 3,900 (0.04%) | 8,126,774 (18.39%) | 0 (0%) | 403,760 (2.07%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 1,026 tỷ VND | 8,850 tỷ VND | 1,332 tỷ VND | 8,127 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 63 tỷ VND | 1,124 tỷ VND | 56 tỷ VND | 307 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 185 tỷ VND | 956 tỷ VND | 615 tỷ VND | 279 tỷ VND |
Tổng Nợ | 92 tỷ VND | 362 tỷ VND | 563 tỷ VND | 774 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 277 tỷ VND | 1,318 tỷ VND | 1,179 tỷ VND | 1,052 tỷ VND |
Tiền mặt | 42 tỷ VND | 140 tỷ VND | 27 tỷ VND | 5 tỷ VND |
ROA / ROE | 15% / 23 | 19% / 26 | 0% / 0 | 8% / 29 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 33% | 27% | 48% | 74% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 6% | 13% | 4% | 4% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 3.80% | 0.80% | 33.50% | 18.80% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 10.30% | 15.30% | -17.60% | 42.40% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | 8.60% | 10.20% | 8.80% | 8.30% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | ||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | ||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | ||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |