Tham Chiếu | 11.10 |
Mở Cửa | 11.20 |
TN/CN | 10.80 / 11.30 |
Khối Lượng | 85,100 |
KLTB 13 tuần | 31,402 |
KLTB 10 ngày | 161,905 |
CN 52 tuần | 12.2 |
TN 52 tuần | 4.7 |
EPS | 1.7 ngàn |
PE | 6.5 lần |
Vốn thị trường | 248 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 22.56 triệu |
Giá sổ sách | 16.8 ngàn |
ROE | 20% |
Beta | 0 |
EPS 4 quý trước | 266 |
MUA | BÁN | ||||||||||
10.70 | 7,100 | 10.80 | 10,500 | 10.90 | 2,200 | 11.10 | 3,500 | 11.20 | 4,700 | 11.30 | 101,500 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2020 | 500,000 | 286.50 | 0% | 10,000 | 86.50 | 1% |
2019 | 500,000 | 454.60 | 0% | 0 | 0 | 0% |
2018 | 650,000 | 721.80 | 0% | 0 | 0 | 0% |
2017 | 650,000 | 589.50 | 0% | 0 | 0 | 0% |
2021 |
| ||
2018 |
| ||
2016 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 70.6%) | |
EPS: | 78.9% | |
PE: | 92.1% | |
ROA: | 92.3% | |
ROE: | 88.4% | |
P/B: | 81.6% | |
ĐÁY CP: | 21.5% | |
Hệ Số Nợ: | 72.8% | |
BETA: | 38.8% | |
THANH KHOẢN: | 68.7% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
BTB | HIG | KTL | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 0% | 0.00 0 -0.9% | 0.00 0 0% |
EPS/PE | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 |
Giá Sổ Sách | 13.89 ngàn | 16.78 ngàn | 20.15 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 546 | 31,402 | 1,457 |
Khối lượng đang lưu hành | 7,691,226 | 21,918,232 | 19,200,000 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 0 (0%) | 0 (0%) | 0 (0%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 496 tỷ VND | 3,962 tỷ VND | 6,291 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 12 tỷ VND | 73 tỷ VND | 412 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 110 tỷ VND | 368 tỷ VND | 387 tỷ VND |
Tổng Nợ | 193 tỷ VND | 231 tỷ VND | 641 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 303 tỷ VND | 598 tỷ VND | 1,028 tỷ VND |
Tiền mặt | 6 tỷ VND | 248 tỷ VND | 7 tỷ VND |
ROA / ROE | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 64% | 39% | 62% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 2% | 2% | 7% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 5% | 2.70% | -0.90% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | -37.50% | 65.70% | 67.40% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | -4.10% | 2.50% | 19.50% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() |