Tham Chiếu | 2 |
Mở Cửa | 2 |
TN/CN | 1.80 / 2 |
Khối Lượng | 218,100 |
KLTB 13 tuần | 347,279 |
KLTB 10 ngày | 151,152 |
CN 52 tuần | 6.6 |
TN 52 tuần | 1.8 |
EPS | -1,277 |
PE | -1.6 |
Vốn thị trường | 103 |
KL đang lưu hành | 51.60 triệu |
Giá sổ sách | 10.2 ngàn |
ROE | -13% |
Beta | 1.69 |
EPS 4 quý trước | 1,138 |
MUA | BÁN | ||||||||||
1.80 | 149,700 | 1.90 | 46,000 | 2.00 | 8,000 | 2.10 | 158,000 | 2.20 | 88,900 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2017 | 900,000 | 139,171 | 15% | 37,600 | -67,379 | -179% |
2016 | 1,200,000 | 765,121 | 64% | 52,600 | 71,522 | 136% |
2015 | 1,600,000 | 434,624 | 27% | 60,840 | 4,938 | 8% |
2016 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Pivot Tháng Vượt xuống S2 | 1 | |
Pivot Tháng Vượt xuống S1 | 1 | |
Dragonfly Doji Pattern (Ngày) | 1 | |
Tổng điểm | 3 |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm | 0 |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 47.3%) | |
EPS: | 3.7% | |
PE: | 9.3% | |
ROA: | 5.7% | |
ROE: | 4.4% | |
P/B: | 97.2% | |
ĐÁY CP: | 66.0% | |
Hệ Số Nợ: | 48.7% | |
BETA: | 98.9% | |
THANH KHOẢN: | 91.4% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
Xem tất cả công ty cùng ngành (56 công ty)
Mã CK | +/- | EPS | P/E | ROE | P/B | Beta | Power |
KDC | 35.9 | 1,503 | 24.8 | 6% | 121% | 0.5 | 64% |
SAF | 71.9 | 4,154 | 16.2 | 28% | 459% | -0.4 | 55.3% |
CMF | 126.5 | 4,942 | 25.6 | 21% | 408% | 0 | 44.9% |
THB | 18.5 | 875 | 21.1 | 6% | 97% | 0.5 | 54.5% |
SAB | 215 | 7,548 | 28.8 | 34% | 945% | 0.7 | 72.7% |
HHC | 99 | 2,052 | 48.2 | 10% | 462% | 0.2 | 49.3% |
FCS | 10 | -2,161 | -4.6 | -40% | 184% | 0 | 18.6% |
SGC | 87.4 | 4,274 | 20.4 | 25% | 524% | -0.0 | 53.1% |
S33 | 27 | 5,582 | 4.8 | 16% | 100% | 0 | 62.6% |
SMB | 31 | 4,259 | 7.2 | 27% | 191% | 0 | 66.9% |
DBC | HKB | MCH | QNS | SMB | |
Giá Thị Trường | 20.10 -0.50 -2.4% | 2.00 0 0% | 105.00 0.70 0.7% | 51.60 -0.10 -0.2% | 31.00 0.10 0.3% |
EPS/PE | 2.42k / 8.5 | -1.28k / -1.6 | 3.93k / 27.0 | 4.17k / 12.3 | 4.26k / 7.2 |
Giá Sổ Sách | 30.22 ngàn | 10.25 ngàn | 20.86 ngàn | 18.34 ngàn | 15.98 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 36,948 | 347,279 | 44,112 | 239,253 | 26,352 |
Khối lượng đang lưu hành | 82,818,465 | 51,599,999 | 543,132,777 | 243,813,054 | 29,846,648 |
Tổng Vốn Thị Trường | 1,665 tỷ VND | 103 tỷ VND | 57,029 tỷ VND | 12,581 tỷ VND | 925 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 18,537,662 (22.38%) | 220,400 (0.43%) | 0 (0%) | 0 (0%) | 0 (0%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 44,503 tỷ VND | 1,604 tỷ VND | 35,129 tỷ VND | 18,589 tỷ VND | 4,618 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 2,088 tỷ VND | 1 tỷ VND | 6,409 tỷ VND | 3,109 tỷ VND | 390 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 2,503 tỷ VND | 529 tỷ VND | 11,332 tỷ VND | 4,472 tỷ VND | 477 tỷ VND |
Tổng Nợ | 4,487 tỷ VND | 212 tỷ VND | 6,313 tỷ VND | 2,525 tỷ VND | 281 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 6,989 tỷ VND | 740 tỷ VND | 17,645 tỷ VND | 6,997 tỷ VND | 758 tỷ VND |
Tiền mặt | 226 tỷ VND | 0 tỷ VND | 4,236 tỷ VND | 628 tỷ VND | 6 tỷ VND |
ROA / ROE | 3% / 8 | -9% / -13 | 13% / 20 | 15% / 23 | 17% / 27 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 64% | 29% | 36% | 36% | 37% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 5% | 0% | 18% | 17% | 8% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 2% | -6% | 5.10% | 9.30% | 3.60% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 6% | 869.90% | -4.30% | 12.30% | 29.50% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | 18.70% | 0.30% | -3% | -5.50% | 20.40% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |