Tham Chiếu | 7.90 |
Mở Cửa | 7.60 |
TN/CN | 7.30 / 7.80 |
Khối Lượng | 26,500 |
KLTB 13 tuần | 12,740 |
KLTB 10 ngày | 53,093 |
CN 52 tuần | 10.3 |
TN 52 tuần | 3.6 |
EPS | 0.1 ngàn |
PE | 102.8 lần |
Vốn thị trường | 45 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 6.14 triệu |
Giá sổ sách | 11.3 ngàn |
ROE | 1% |
Beta | -0.21 |
EPS 4 quý trước | 27 |
MUA | BÁN | ||||||||||
7.20 | 10,300 | 7.30 | 8,500 | 7.60 | 500 | 7.70 | 5,400 | 7.80 | 30,500 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2020 | 0 | 203.40 | 0% | 10,000 | 0.90 | 0% |
2019 | 0 | 120.80 | 0% | 415 | 0 | 0% |
2017 | 63,230 | 19.90 | 0% | 7,854 | 0.90 | 0% |
2016 | 0 | 60.20 | 0% | 12,031 | 7.70 | 0% |
2018 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 42.9%) | |
EPS: | 41.4% | |
PE: | 42.8% | |
ROA: | 37.5% | |
ROE: | 28.0% | |
P/B: | 84.1% | |
ĐÁY CP: | 27.1% | |
Hệ Số Nợ: | 62.2% | |
BETA: | 3.2% | |
THANH KHOẢN: | 60.1% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
HKT | SCR | SDT | VBG | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 -6.3% | 0.00 0 -2.1% | 0.00 0 -5.4% | 0.00 0 0% |
EPS/PE | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 |
Giá Sổ Sách | 11.29 ngàn | 13.32 ngàn | 20.58 ngàn | 10.46 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 12,740 | 5,415,236 | 209,851 | 50 |
Khối lượng đang lưu hành | 6,135,029 | 366,356,303 | 42,732,311 | 8,600,000 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 0 (0%) | 36,363,888 (9.93%) | 2,307,630 (5.4%) | 0 (0%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 374 tỷ VND | 12,116 tỷ VND | 16,850 tỷ VND | 234 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 4 tỷ VND | 1,838 tỷ VND | 851 tỷ VND | 5 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 69 tỷ VND | 4,881 tỷ VND | 880 tỷ VND | 84 tỷ VND |
Tổng Nợ | 29 tỷ VND | 6,527 tỷ VND | 2,089 tỷ VND | 39 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 99 tỷ VND | 11,407 tỷ VND | 2,968 tỷ VND | 122 tỷ VND |
Tiền mặt | 2 tỷ VND | 208 tỷ VND | 17 tỷ VND | 7 tỷ VND |
ROA / ROE | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 30% | 57% | 70% | 32% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 1% | 15% | 5% | 2% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 119.20% | 102.60% | -8.60% | -5.90% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 339.90% | -11.40% | -31.80% | 182.90% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | 15.20% | 7% | 16.50% | -6% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | ||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | ||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | ||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |