Tham Chiếu | 6.15 |
Mở Cửa | 6.15 |
TN/CN | 6.15 / 6.39 |
Khối Lượng | 173,300 |
KLTB 13 tuần | 161,544 |
KLTB 10 ngày | 337,860 |
CN 52 tuần | 7.5 |
TN 52 tuần | 3.1 |
EPS | 1.4 ngàn |
PE | 4.7 lần |
Vốn thị trường | 100 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 15.75 triệu |
Giá sổ sách | 15.1 ngàn |
ROE | 10% |
Beta | 1.25 |
EPS 4 quý trước | 2,581 |
MUA | BÁN | ||||||||||
6.15 | 3,100 | 6.16 | 1,400 | 6.35 | 1,900 | 6.38 | 7,300 | 6.39 | 4,400 | 6.40 | 7,300 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2020 | 300,000 | 141.70 | 0% | 15,000 | 4.20 | 0% |
2019 | 400,000 | 464.50 | 0% | 44,000 | 47.10 | 0% |
2018 | 310,000 | 313.20 | 0% | 31,000 | 35.10 | 0% |
2017 | 200,000 | 221.90 | 0% | 25,000 | 23.70 | 0% |
2020 |
| ||||
2018 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 78.5%) | |
EPS: | 75.2% | |
PE: | 96.1% | |
ROA: | 86.9% | |
ROE: | 66.5% | |
P/B: | 91.7% | |
ĐÁY CP: | 28.9% | |
Hệ Số Nợ: | 82.9% | |
BETA: | 96.7% | |
THANH KHOẢN: | 81.7% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
APH | BHV | HSL | SAM | X18 | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 0% | 0.00 0 -11.9% | 0.00 0 3.7% | 0.00 0 6.8% | 0.00 0 0% |
EPS/PE | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 |
Giá Sổ Sách | 32.66 ngàn | 0 ngàn | 15.13 ngàn | 13.34 ngàn | -5.22 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 771,933 | 41 | 161,544 | 163,115 | 0 |
Khối lượng đang lưu hành | 132,562,459 | 1,000,013 | 17,167,452 | 256,504,540 | 4,155,777 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 0 (0%) | -396,598 (-39.66%) | 0 (0%) | 22,450,736 (8.75%) | 0 (0%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 8,668 tỷ VND | 379 tỷ VND | 1,033 tỷ VND | 23,408 tỷ VND | 687 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 179 tỷ VND | 9 tỷ VND | 98 tỷ VND | 1,259 tỷ VND | -47 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 4,330 tỷ VND | -7 tỷ VND | 238 tỷ VND | 3,422 tỷ VND | -17 tỷ VND |
Tổng Nợ | 5,339 tỷ VND | 56 tỷ VND | 17 tỷ VND | 2,778 tỷ VND | 749 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 9,668 tỷ VND | 49 tỷ VND | 255 tỷ VND | 6,199 tỷ VND | 732 tỷ VND |
Tiền mặt | 282 tỷ VND | 1 tỷ VND | 3 tỷ VND | 267 tỷ VND | 3 tỷ VND |
ROA / ROE | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 55% | 115% | 6% | 45% | 102% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 2% | 2% | 10% | 5% | -7% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 0% | -5.40% | 92.20% | 12.90% | 10% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 0% | -609.90% | 602.10% | 55.90% | -90.90% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | 0% | 11.90% | -11.70% | 36.80% | -3.30% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |