Tham Chiếu | 2 |
Mở Cửa | 2 |
TN/CN | 2 / 2 |
Khối Lượng | 0 |
KLTB 13 tuần | 93,136 |
KLTB 10 ngày | 21,867 |
CN 52 tuần | 4.1 |
TN 52 tuần | 1.3 |
EPS | -0.24 ngàn |
PE | -8.3 lần |
Vốn thị trường | 40 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 20 triệu |
Giá sổ sách | 7.7 ngàn |
ROE | -3.1% |
Beta | 1.06 |
EPS 4 quý trước | -708 |
MUA | BÁN | ||||||||||
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2019 | 106,000 | 22.30 | 0% | 6,160 | -28.20 | -0% |
2018 | 322,000 | 51.30 | 0% | 29,400 | -23.80 | -0% |
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 36.8%) | |
EPS: | 11.4% | |
PE: | 16.1% | |
ROA: | 9.5% | |
ROE: | 8.1% | |
P/B: | 96.6% | |
ĐÁY CP: | 31.8% | |
Hệ Số Nợ: | 38.6% | |
BETA: | 44.9% | |
THANH KHOẢN: | 74.0% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
Xem tất cả công ty cùng ngành (27 công ty)
Mã CK | +/- | EPS | P/E | ROE | P/B | Beta | Power |
BTT | 49.2 | 0.35 | 140.6 | 131% | 2% | 0.6 | 40.3% |
HTG | 47 | 10.70 | 4.5 | 3,290% | 1% | 1.6 | 65.5% |
TH1 | 6.3 | 24.20 | 0.3 | 20,772% | 1% | 1.1 | 69.5% |
HTC | 39.9 | 2.81 | 14.2 | 1,084% | 2% | 0.7 | 55.4% |
PET | 32.5 | 3.14 | 10.5 | 1,401% | 1% | 2.1 | 62.9% |
MWG | 132.6 | 7.02 | 19 | 2,295% | 4% | 1.3 | 61.3% |
TMC | 13.5 | 1.08 | 12.5 | 663% | 1% | 0.8 | 53.6% |
PIT | 8.9 | -0.36 | -24.7 | -403% | 1% | 1.4 | 33.5% |
GIL | 62.2 | 8.46 | 7.5 | 2,131% | 2% | 1.7 | 71% |
SMC | 26 | 12,388 | 2 | 31% | 1% | 1.9 | 80.2% |
HTT | PNJ | SMA | SMC | SVC | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 0% | 0.00 0 2.2% | 0.00 0 -6.8% | 0.00 0 -1.1% | 0.00 0 0% |
EPS/PE | -0.00k / -15.09 | 0.01k / 20.24 | 0.00k / 10.30 | 0.01k / 3.32 | 0.00k / 24.97 |
Giá Sổ Sách | 0.01 ngàn | 0.04 ngàn | 0.01 ngàn | 0.04 ngàn | 0.06 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 93,136 | 1,001,692 | 36,169 | 287,661 | 321 |
Khối lượng đang lưu hành | 20,000,000 | 227,612,362 | 20,352,836 | 60,987,973 | 33,280,400 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 0 (0%) | 48,154,538 (21.16%) | 125,900 (0.62%) | 2,560,724 (4.2%) | 9,556,804 (28.72%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 19 tỷ VND | 22,809 tỷ VND | 85 tỷ VND | 22,872 tỷ VND | 14,809 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | -5 tỷ VND | 1,242 tỷ VND | 25 tỷ VND | 756 tỷ VND | 138 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 154 tỷ VND | 8,008 tỷ VND | 198 tỷ VND | 2,499 tỷ VND | 2,001 tỷ VND |
Tổng Nợ | 80 tỷ VND | 3,402 tỷ VND | 205 tỷ VND | 7,429 tỷ VND | 2,538 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 233 tỷ VND | 11,410 tỷ VND | 403 tỷ VND | 9,928 tỷ VND | 4,539 tỷ VND |
Tiền mặt | 4 tỷ VND | 2,451 tỷ VND | 2 tỷ VND | 1,431 tỷ VND | 385 tỷ VND |
ROA / ROE | -204% / -310 | 1,089% / 1,551 | 615% / 1,253 | 761% / 3,023 | 304% / 691 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 34% | 30% | 51% | 75% | 56% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | -25% | 5% | 29% | 3% | 1% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 184.30% | 15.10% | 3.90% | 7.30% | 4.80% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | -63.70% | 20.30% | 13.40% | -13.70% | -3.90% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | 414.30% | 15.50% | 21.80% | -2% | -1.80% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |