Tham Chiếu | 32.90 |
Mở Cửa | 32.50 |
TN/CN | 31.20 / 32.80 |
Khối Lượng | 206,800 |
KLTB 13 tuần | 744,519 |
KLTB 10 ngày | 877,863 |
CN 52 tuần | 113.5 |
TN 52 tuần | 24.8 |
EPS | 9.87 ngàn |
PE | 3.3 lần |
Vốn thị trường | 5,862.7 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 178.20 triệu |
Giá sổ sách | 21.8 ngàn |
ROE | 45.4% |
Beta | 2.14 |
EPS 4 quý trước | 1,438 |
MUA | BÁN | ||||||||||
32.40 | 500 | 32.50 | 4,400 | 32.60 | 600 | 32.70 | 3,400 | 32.80 | 18,300 | 32.90 | 2,700 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2019 | 450,000 | 228.80 | 0% | 128,000 | 127.10 | 0% |
2018 | 1,180,000 | 1,057.10 | 0% | 128,000 | 53.40 | 0% |
2017 | 2,000,000 | 2,706.10 | 0% | 150,000 | 224.30 | 0% |
2016 | 1,798,331 | 1,971.20 | 0% | 94,200 | 130.50 | 0% |
2021 |
| ||
2018 |
| ||
2017 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 78.1%) | |
EPS: | 96.9% | |
PE: | 96.2% | |
ROA: | 97.2% | |
ROE: | 97.9% | |
P/B: | 38.8% | |
ĐÁY CP: | 45.3% | |
Hệ Số Nợ: | 59.5% | |
BETA: | 86.5% | |
THANH KHOẢN: | 85.0% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
IPA | L61 | STG | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 -0.9% | 0.00 0 -2.4% | 0.00 0 -3.5% |
EPS/PE | 0.01k / 5.27 | 0k / 134.32 | 0.00k / 13.29 |
Giá Sổ Sách | 0.02 ngàn | 0.02 ngàn | 0.02 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 744,519 | 982 | 19,117 |
Khối lượng đang lưu hành | 178,196,496 | 7,576,200 | 98,253,357 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 0 (0%) | 363,000 (4.79%) | 55,066 (0.06%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 707 tỷ VND | 600 tỷ VND | 3,115 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 1,759 tỷ VND | 1 tỷ VND | 235 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 3,879 tỷ VND | 148 tỷ VND | 1,951 tỷ VND |
Tổng Nợ | 5,562 tỷ VND | 651 tỷ VND | 839 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 9,441 tỷ VND | 799 tỷ VND | 2,790 tỷ VND |
Tiền mặt | 44 tỷ VND | 4 tỷ VND | 295 tỷ VND |
ROA / ROE | 1,863% / 4,535 | 6% / 34 | 843% / 1,205 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 59% | 82% | 30% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 249% | 0% | 8% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 2.90% | -9.80% | 5% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 8.90% | 38.30% | 2% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | -19.80% | 7.20% | 9.70% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() |