Tham Chiếu | 1.10 |
Mở Cửa | 0 |
TN/CN | 0 / 0 |
Khối Lượng | 0 |
KLTB 13 tuần | 47,897 |
KLTB 10 ngày | 51,028 |
CN 52 tuần | 1.1 |
TN 52 tuần | 0.4 |
EPS | -0.2 ngàn |
PE | -7.2 lần |
Vốn thị trường | 32 Tỷ |
KL đang lưu hành | 29.08 triệu |
Giá sổ sách | 4.9 ngàn |
ROE | -3% |
Beta | -0.68 |
EPS 4 quý trước | -101 |
MUA | BÁN | ||||||||||
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2020 | 1,000 | 0 | 0% | 100 | -0.20 | -0% |
2019 | 50,000 | 0 | 0% | 15,000 | -5 | -0% |
2018 | 50,000 | 0 | 0% | 25,000 | -1.60 | -0% |
2017 | 150,000 | 0 | 0% | 3,900 | -142.60 | -4% |
2015 |
| ||
2011 |
| ||
2010 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 30.7%) | |
EPS: | 9.2% | |
PE: | 28.6% | |
ROA: | 9.6% | |
ROE: | 8.2% | |
P/B: | 96.8% | |
ĐÁY CP: | 14.2% | |
Hệ Số Nợ: | 37.7% | |
BETA: | 0.5% | |
THANH KHOẢN: | 71.5% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
Xem tất cả công ty cùng ngành (42 công ty)
Mã CK | +/- | EPS | P/E | ROE | P/B | Beta | Power |
KSK | 0.4 | -14 | -28.6 | 0% | 4% | -0.4 | 39% |
MDC | 7 | 1,374 | 5.1 | 13% | 64% | -0.1 | 55.4% |
MTA | 8 | 880 | 9.1 | 10% | 68% | 0 | 60.3% |
ALV | 1.7 | 69 | 24.6 | 5% | 8% | 0.5 | 63.6% |
AMC | 18.5 | 2,709 | 6.8 | 16% | 110% | 0.2 | 70% |
SQC | 82 | -285 | -287.7 | -4% | 1,190% | -0.0 | 29.6% |
TVD | 7.6 | 1,738 | 4.4 | 16% | 69% | 0.3 | 69% |
KCB | 3.3 | 2,757 | 1.2 | -40% | 40% | 0 | 50.3% |
BMC | 15.4 | 1,172 | 13.1 | 7% | 96% | 0.8 | 68% |
HGM | 34 | 231 | 147.2 | 2% | 298% | -0.0 | 46.9% |
AMD | HGM | KHB | SQC | VBG | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 -6.8% | 0.00 0 0% | 0.00 0 0% | 0.00 0 0% | 0.00 0 0% |
EPS/PE | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 |
Giá Sổ Sách | 11.91 ngàn | 11.43 ngàn | 4.94 ngàn | 6.89 ngàn | 10.46 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 2,935,751 | 13 | 47,897 | 0 | 0 |
Khối lượng đang lưu hành | 163,504,874 | 12,600,000 | 29,075,499 | 110,000,000 | 8,600,000 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 24,188 (0.01%) | 190,600 (1.51%) | 1,796,900 (6.18%) | 0 (0%) | 0 (0%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 10,607 tỷ VND | 1,370 tỷ VND | 272 tỷ VND | 2,282 tỷ VND | 234 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 223 tỷ VND | 605 tỷ VND | -43 tỷ VND | -71 tỷ VND | 5 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 1,947 tỷ VND | 144 tỷ VND | 144 tỷ VND | 758 tỷ VND | 84 tỷ VND |
Tổng Nợ | 796 tỷ VND | 21 tỷ VND | 67 tỷ VND | 33 tỷ VND | 39 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 2,743 tỷ VND | 165 tỷ VND | 211 tỷ VND | 790 tỷ VND | 122 tỷ VND |
Tiền mặt | 3 tỷ VND | 5 tỷ VND | 0 tỷ VND | 2 tỷ VND | 7 tỷ VND |
ROA / ROE | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 29% | 13% | 32% | 4% | 32% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 2% | 44% | -16% | -3% | 2% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 42.10% | -3.40% | -2.80% | 387.30% | -5.90% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 19.20% | -8.40% | 52,840.40% | -14.10% | 182% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | -11.50% | 7.60% | -15% | 3.60% | -6% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |