Tham Chiếu | 0.30 |
Mở Cửa | 0 |
TN/CN | 0 / 0 |
Khối Lượng | 0 |
KLTB 13 tuần | 17,937 |
KLTB 10 ngày | 42,252 |
CN 52 tuần | 1 |
TN 52 tuần | 0.3 |
EPS | -1,114 |
PE | -0.3 |
Vốn thị trường | 4 |
KL đang lưu hành | 12 triệu |
Giá sổ sách | 3.9 ngàn |
ROE | -29% |
Beta | 0.09 |
EPS 4 quý trước | -787 |
MUA | BÁN | ||||||||||
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2017 | 0 | 1,046 | 0% | 8,000 | -13,372 | -167% |
2016 | 80,000 | 19,530 | 24% | 2,000 | -40,008 | -2,000% |
2015 | 60,000 | 21,856 | 36% | 2,000 | -2,740 | -137% |
2014 | 59,000 | 8,116 | 14% | 4,680 | 550 | 12% |
2013 | 15,000 | 5,932 | 40% | 1,000 | 30 | 3% |
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Giá vượt dải Bollinger Dưới 5 phiên | 2 | |
RSI(7) < 30 | 1 | |
RSI(14) < 30 | 1 | |
CCI(14) < -100 | 1 | |
SKD(7) < 20 | 1 | |
SKD(14) < 20 | 1 | |
William(7) < -80 | 1 | |
William(14) < -80 | 1 | |
MFI(7) < 20 | 1 | |
Tổng điểm | 10 |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm | 0 |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 40.2%) | |
EPS: | 4.1% | |
PE: | 11.8% | |
ROA: | 4.1% | |
ROE: | 3.0% | |
P/B: | 99.6% | |
ĐÁY CP: | 88.1% | |
Hệ Số Nợ: | 19.0% | |
BETA: | 60.1% | |
THANH KHOẢN: | 72.1% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
Xem tất cả công ty cùng ngành (44 công ty)
Mã CK | +/- | EPS | P/E | ROE | P/B | Beta | Power |
CCM | 30.6 | 8,089 | 3.8 | 23% | 92% | 0.3 | 65.4% |
MTM | 2.6 | -5,271 | -0.5 | 519% | -256% | 0 | 32.2% |
KSB | 35.4 | 5,925 | 6 | 37% | 216% | 0.7 | 81.7% |
KSH | 2.1 | 43 | 47.7 | 0% | 18% | 0.5 | 53.2% |
TVD | 5 | 664 | 7.5 | 6% | 46% | 0.0 | 52.6% |
MMC | 1.3 | 0 | 0 | -55% | 0% | 0.6 | 22% |
ALV | 4.5 | 3,182 | 1.4 | 23% | 26% | 1.2 | 79.7% |
AMC | 25.5 | 4,231 | 6 | 24% | 144% | 0.3 | 65.7% |
KHD | 11.6 | 4,251 | 2.7 | 21% | 0% | 0 | 53.4% |
ACM | 0.9 | -536 | -1.7 | -5% | 9% | 1.5 | 51.3% |
HPM | KHL | MIC | TDN | VBG | |
Giá Thị Trường | 13.30 -0.50 -3.6% | 0.30 0 0% | 5.60 0 0% | 5.00 -0.40 -7.4% | 10.60 0 0% |
EPS/PE | -0.91k / -14.6 | -1.11k / -0.3 | 0.61k / 9.2 | 0.79k / 6.3 | 0.95k / 11.1 |
Giá Sổ Sách | 8.34 ngàn | 3.88 ngàn | 6.44 ngàn | 11.46 ngàn | 10.65 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 449 | 17,937 | 73 | 62,861 | 0 |
Khối lượng đang lưu hành | 3,800,000 | 12,000,000 | 5,514,621 | 29,439,097 | 8,600,000 |
Tổng Vốn Thị Trường | 51 tỷ VND | 4 tỷ VND | 31 tỷ VND | 147 tỷ VND | 91 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 0 (0%) | 4,200 (0.04%) | 0 (0%) | 187,000 (0.64%) | 0 (0%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 10 tỷ VND | 83 tỷ VND | 855 tỷ VND | 25,532 tỷ VND | 234 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | -4 tỷ VND | -19 tỷ VND | 19 tỷ VND | 394 tỷ VND | 5 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 32 tỷ VND | 47 tỷ VND | 36 tỷ VND | 337 tỷ VND | 84 tỷ VND |
Tổng Nợ | 23 tỷ VND | 67 tỷ VND | 45 tỷ VND | 723 tỷ VND | 39 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 55 tỷ VND | 113 tỷ VND | 80 tỷ VND | 1,060 tỷ VND | 122 tỷ VND |
Tiền mặt | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 11 tỷ VND | 3 tỷ VND | 7 tỷ VND |
ROA / ROE | -11% / -19 | -12% / -29 | 5% / 10 | 2% / 7 | 3% / 6 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 42% | 59% | 56% | 68% | 32% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | -44% | -23% | 2% | 2% | 2% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 50.10% | 19.70% | 10.60% | -5.80% | -15.30% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 17.60% | 475.60% | 2.70% | -4% | 71.20% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | 9.60% | -16.30% | -2% | 6.40% | 0.20% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |