Tham Chiếu | 33.70 |
Mở Cửa | 34 |
TN/CN | 33.65 / 35.40 |
Khối Lượng | 333,280 |
KLTB 13 tuần | 270,541 |
KLTB 10 ngày | 177,068 |
CN 52 tuần | 57.6 |
TN 52 tuần | 33.7 |
EPS | 5,925 |
PE | 6 |
Vốn thị trường | 1,657 |
KL đang lưu hành | 46.80 triệu |
Giá sổ sách | 16.4 ngàn |
ROE | 37% |
Beta | 0.68 |
EPS 4 quý trước | 4,398 |
MUA | BÁN | ||||||||||
34.10 | 500 | 34.15 | 200 | 34.20 | 2,000 | 35.40 | 110 | 35.50 | 5,600 | 35.80 | 2,430 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2017 | 1,025,000 | 1,098,763 | 107% | 240,000 | 277,209 | 116% |
2016 | 850,000 | 849,803 | 100% | 144,000 | 205,762 | 143% |
2015 | 675,000 | 737,795 | 109% | 102,000 | 125,308 | 123% |
2014 | 580,000 | 624,012 | 108% | 92,000 | 96,760 | 105% |
2013 | 569,500 | 538,560 | 95% | 87,750 | 83,277 | 95% |
2012 | 555,000 | 569,618 | 103% | 105,000 | 90,381 | 86% |
2011 | 510,000 | 554,031 | 109% | 103,500 | 120,004 | 116% |
2010 | 376,000 | 498,148 | 132% | 96,000 | 125,907 | 131% |
2017 |
| ||||||||
2016 |
| ||||||||
2015 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Fibonacci(3T) Vượt lên F0.0 | 1 | |
Fibonacci(6T) Vượt lên F0.0 | 1 | |
RSI(7) Vượt lên 30 | 2 | 12 (lần) |
RSI(14) Vượt lên 30 | 2 | 4 (lần) |
CCI(7) Vượt lên -100 | 2 | 7 (lần) |
CCI(14) < -100 | 1 | |
SKD(7) Vượt lên 20 | 2 | 9 (lần) |
SKD(14) Vượt lên 20 | 2 | 6 (lần) |
William(7) Vượt lên -80 | 2 | 13 (lần) |
William(14) Vượt lên -80 | 2 | 11 (lần) |
MFI(7) Vượt lên 20 | 2 | 10 (lần) |
Tổng điểm | 19 |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Giá bám dải Bollinger Dưới | -2 | |
Pivot Tuần Vượt lên R1 | -1 | |
Tổng điểm | -3 |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 81.7%) | |
EPS: | 94.9% | |
PE: | 87.9% | |
ROA: | 96.3% | |
ROE: | 95.4% | |
P/B: | 32.9% | |
ĐÁY CP: | 73.8% | |
Hệ Số Nợ: | 78.1% | |
BETA: | 86.8% | |
THANH KHOẢN: | 89.4% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
Xem tất cả công ty cùng ngành (44 công ty)
Mã CK | +/- | EPS | P/E | ROE | P/B | Beta | Power |
KHL | 0.3 | -1,114 | -0.3 | -29% | 8% | 0.1 | 40.2% |
TC6 | 4.6 | 1,548 | 3 | 10% | 39% | 0.7 | 63.6% |
HGM | 38.2 | 2,124 | 18 | 13% | 228% | -0.1 | 53.9% |
AMC | 25.5 | 4,231 | 6 | 24% | 144% | 0.3 | 65.7% |
BMC | 13.9 | 781 | 17.8 | 5% | 90% | 0.3 | 61% |
VBG | 10.6 | 952 | 11.1 | 6% | 100% | 0 | 53.2% |
FCM | 5.6 | 850 | 6.6 | 5% | 40% | 0.4 | 62.4% |
MTM | 2.6 | -5,271 | -0.5 | 519% | -256% | 0 | 32.2% |
KTB | 1.9 | 3 | 633.3 | 0% | 18% | 1.3 | 49.4% |
DHM | 2.7 | 211 | 12.9 | 1% | 23% | 0.9 | 60.3% |
KSB | MTA | TC6 | TCS | VMI | |
Giá Thị Trường | 35.40 1.70 5.0% | 1.70 0 0% | 4.60 -0.10 -2.1% | 4.70 0 0% | 2.90 0.10 3.6% |
EPS/PE | 5.93k / 6.0 | -0.48k / -3.6 | 1.55k / 3.0 | 1.34k / 3.5 | 0.17k / 17.4 |
Giá Sổ Sách | 16.37 ngàn | 12.12 ngàn | 11.68 ngàn | 11.73 ngàn | 10.95 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 270,541 | 5,281 | 34,754 | 21,803 | 53,299 |
Khối lượng đang lưu hành | 46,800,000 | 110,113,591 | 32,496,105 | 26,846,773 | 10,949,999 |
Tổng Vốn Thị Trường | 1,657 tỷ VND | 187 tỷ VND | 149 tỷ VND | 126 tỷ VND | 32 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 1,023,985 (2.19%) | 0 (0%) | 2,171,300 (6.68%) | 996,800 (3.71%) | 1,109,700 (10.13%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 5,896 tỷ VND | 2,446 tỷ VND | 32,245 tỷ VND | 32,955 tỷ VND | 613 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 1,234 tỷ VND | -44 tỷ VND | 519 tỷ VND | 441 tỷ VND | 36 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 766 tỷ VND | 1,334 tỷ VND | 379 tỷ VND | 315 tỷ VND | 120 tỷ VND |
Tổng Nợ | 665 tỷ VND | 783 tỷ VND | 1,465 tỷ VND | 1,575 tỷ VND | 118 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 1,431 tỷ VND | 2,117 tỷ VND | 1,844 tỷ VND | 1,890 tỷ VND | 238 tỷ VND |
Tiền mặt | 317 tỷ VND | 68 tỷ VND | 2 tỷ VND | 0 tỷ VND | 2 tỷ VND |
ROA / ROE | 19% / 37 | -3% / -5 | 2% / 10 | 2% / 12 | 1% / 2 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 46% | 37% | 79% | 83% | 50% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 21% | -2% | 2% | 1% | 6% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 14.60% | 8% | -8.20% | 4.20% | 46.70% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 27.40% | 84.70% | 731.40% | 599.10% | 53% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | 25.40% | -22.40% | 4% | 1.70% | -0.40% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |