Tham Chiếu | 8.70 |
Mở Cửa | 8.70 |
TN/CN | 8.40 / 8.80 |
Khối Lượng | 498,800 |
KLTB 13 tuần | 464,445 |
KLTB 10 ngày | 393,518 |
CN 52 tuần | 9 |
TN 52 tuần | 4.9 |
EPS | -0.2 ngàn |
PE | -51.9 lần |
Vốn thị trường | 948 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 112.86 triệu |
Giá sổ sách | 0 ngàn |
ROE | -1% |
Beta | 0.41 |
EPS 4 quý trước | 407 |
MUA | BÁN | ||||||||||
8.10 | 8,100 | 8.20 | 22,700 | 8.30 | 45,200 | 8.40 | 33,700 | 8.50 | 21,800 | 8.60 | 10,600 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2020 | 3,140,000 | 2,383.50 | 0% | 56,000 | 15 | 0% |
2019 | 3,980,000 | 3,028.90 | 0% | 162,000 | 12.30 | 0% |
2018 | 4,111,439 | 3,799.80 | 0% | 220,000 | 155.90 | 0% |
2017 | 4,125,000 | 4,099.60 | 0% | 252,000 | 192.30 | 0% |
2019 |
| ||||
2018 |
| ||||
2017 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 40.3%) | |
EPS: | 8.9% | |
PE: | 29.5% | |
ROA: | 11.4% | |
ROE: | 10.5% | |
P/B: | 32.3% | |
ĐÁY CP: | 41.5% | |
Hệ Số Nợ: | 67.2% | |
BETA: | 76.2% | |
THANH KHOẢN: | 85.4% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
Xem tất cả công ty cùng ngành (15 công ty)
Mã CK | +/- | EPS | P/E | ROE | P/B | Beta | Power |
DGC | 65.5 | 5,634 | 11.6 | 22% | 0% | 0.6 | 66.9% |
HSI | 1.9 | 0 | 0 | -38% | 0% | -0.1 | 28.3% |
DPM | 16.9 | 2,118 | 8 | 10% | 80% | 0.8 | 77.8% |
VAF | 10.2 | 351 | 28.9 | 3% | 0% | 0.0 | 51% |
PSW | 9.8 | 478 | 20.5 | 4% | 83% | 0.4 | 59.5% |
DHB | 7.2 | -4,760 | -1.5 | 81% | -123% | 0 | 35.4% |
PMB | 8 | 685 | 11.7 | 6% | 69% | -0.4 | 61.9% |
SFG | 8.1 | 57 | 142.3 | 0% | 69% | 0.7 | 54.9% |
NFC | 7.9 | 492 | 16.1 | 4% | 0% | 0.0 | 55.1% |
PCE | 9.7 | 1,364 | 7.1 | 9% | 61% | -0.2 | 60.1% |
HSI | LAS | PCE | SFG | VAF | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 11.8% | 0.00 0 -3.4% | 0.00 0 0% | 0.00 0 -2.3% | 0.00 0 0% |
EPS/PE | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 |
Giá Sổ Sách | 0 ngàn | 0 ngàn | 16.02 ngàn | 11.68 ngàn | 0 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 18,580 | 464,445 | 2,490 | 45,731 | 9,540 |
Khối lượng đang lưu hành | 9,885,590 | 112,856,400 | 10,000,000 | 47,897,333 | 37,665,348 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 0 (0%) | 5,639,357 (5%) | 221,400 (2.21%) | 50,970 (0.11%) | 6,650 (0.02%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 5,895 tỷ VND | 41,163 tỷ VND | 11,840 tỷ VND | 15,257 tỷ VND | 5,632 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | -52 tỷ VND | 2,469 tỷ VND | 103 tỷ VND | 486 tỷ VND | 304 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | -11 tỷ VND | 1,234 tỷ VND | 160 tỷ VND | 559 tỷ VND | 451 tỷ VND |
Tổng Nợ | 402 tỷ VND | 500 tỷ VND | 117 tỷ VND | 630 tỷ VND | 118 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 392 tỷ VND | 1,734 tỷ VND | 277 tỷ VND | 1,189 tỷ VND | 569 tỷ VND |
Tiền mặt | 8 tỷ VND | 55 tỷ VND | 32 tỷ VND | 10 tỷ VND | 53 tỷ VND |
ROA / ROE | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 103% | 29% | 42% | 53% | 21% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | -1% | 6% | 1% | 3% | 5% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | -4.60% | -10.40% | -3% | -5.30% | -2.80% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | -26.90% | -38.50% | -15.60% | -26.20% | -23.70% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | -14.30% | 6.50% | 0.50% | -2.50% | 0.70% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |