Tham Chiếu | 6.10 |
Mở Cửa | 6 |
TN/CN | 6 / 6.20 |
Khối Lượng | 25,600 |
KLTB 13 tuần | 31,670 |
KLTB 10 ngày | 245,382 |
CN 52 tuần | 7.1 |
TN 52 tuần | 4.1 |
EPS | 0.1 ngàn |
PE | 42.8 lần |
Vốn thị trường | 94 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 15.14 triệu |
Giá sổ sách | 11.8 ngàn |
ROE | 1% |
Beta | 0.61 |
EPS 4 quý trước | 855 |
MUA | BÁN | ||||||||||
5.90 | 24,700 | 6.00 | 32,500 | 6.10 | 19,000 | 6.20 | 1,400 | 6.30 | 2,900 | 6.40 | 7,300 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2020 | 120,000 | 88.60 | 0% | 0 | 0 | 0% |
2019 | 180,000 | 157.10 | 0% | 12,500 | 12 | 0% |
2018 | 190,000 | 180.70 | 0% | 20,000 | 13.10 | 0% |
2017 | 200,000 | 195.20 | 0% | 21,000 | 19.70 | 0% |
2020 |
| ||
2019 |
| ||
2018 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 61.3%) | |
EPS: | 50.3% | |
PE: | 53.5% | |
ROA: | 44.6% | |
ROE: | 36.1% | |
P/B: | 88.1% | |
ĐÁY CP: | 53.2% | |
Hệ Số Nợ: | 71.7% | |
BETA: | 84.1% | |
THANH KHOẢN: | 70.0% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
Xem tất cả công ty cùng ngành (71 công ty)
Mã CK | +/- | EPS | P/E | ROE | P/B | Beta | Power |
VTV | 6.6 | 37 | 178.4 | 0% | 50% | 0.3 | 55.1% |
GSP | 12.4 | 1,630 | 7.6 | 13% | 101% | 0.2 | 70.4% |
PSC | 15 | 1,633 | 9.2 | 10% | 90% | -0.3 | 56.5% |
VSC | 59.9 | 4,772 | 12.6 | 15% | 152% | 0.9 | 73.5% |
DXP | 16.6 | 2,022 | 8.2 | 12% | 97% | 0.6 | 75.8% |
TCO | 10.5 | 902 | 11.6 | 8% | 96% | -0.3 | 59.1% |
QTC | 15.5 | 1,754 | 8.8 | 10% | 91% | 0.1 | 71.4% |
CCT | 10 | 128 | 78.1 | 1% | 109% | 0 | 45.7% |
VTO | 9.7 | 826 | 11.7 | 6% | 70% | 0.7 | 67.2% |
VNL | 19.5 | 2,681 | 7.3 | 11% | 78% | 0.3 | 72.2% |
MAC | PSN | PTS | TCO | TCW | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 1.6% | 0.00 0 0% | 0.00 0 -2.2% | 0.00 0 0% | 0.00 0 1.4% |
EPS/PE | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 |
Giá Sổ Sách | 11.84 ngàn | 13.11 ngàn | 16.33 ngàn | 10.92 ngàn | 17.55 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 31,670 | 26 | 16,876 | 905 | 31,512 |
Khối lượng đang lưu hành | 15,139,745 | 40,000,000 | 5,568,000 | 18,711,000 | 19,991,020 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 308,325 (2.04%) | 0 (0%) | 66,650 (1.2%) | 492,775 (2.63%) | 0 (0%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 1,417 tỷ VND | 3,543 tỷ VND | 3,804 tỷ VND | 1,712 tỷ VND | 2,771 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 87 tỷ VND | 172 tỷ VND | 90 tỷ VND | 206 tỷ VND | 267 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 179 tỷ VND | 524 tỷ VND | 91 tỷ VND | 204 tỷ VND | 351 tỷ VND |
Tổng Nợ | 61 tỷ VND | 291 tỷ VND | 198 tỷ VND | 27 tỷ VND | 301 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 241 tỷ VND | 815 tỷ VND | 288 tỷ VND | 231 tỷ VND | 652 tỷ VND |
Tiền mặt | 12 tỷ VND | 93 tỷ VND | 6 tỷ VND | 60 tỷ VND | 186 tỷ VND |
ROA / ROE | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 25% | 36% | 68% | 12% | 46% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 6% | 5% | 2% | 12% | 10% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 9.20% | 19.90% | 2.60% | -2.20% | 6.60% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 37.50% | 31% | 9.40% | -4.20% | 5.60% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | 5.40% | -6.40% | 17.70% | 13.90% | 1.90% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |