Tham Chiếu | 1.70 |
Mở Cửa | 1.70 |
TN/CN | 1.70 / 1.70 |
Khối Lượng | 0 |
KLTB 13 tuần | 216,093 |
KLTB 10 ngày | 92,520 |
CN 52 tuần | 3.3 |
TN 52 tuần | 1.4 |
EPS | 0.01 ngàn |
PE | 170 lần |
Vốn thị trường | 29.1 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 17.11 triệu |
Giá sổ sách | 11.0 ngàn |
ROE | 0.1% |
Beta | 1.57 |
EPS 4 quý trước | 130 |
MUA | BÁN | ||||||||||
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2020 | 190,000 | 13.90 | 0% | 7,500 | -1 | -0% |
2019 | 721,500 | 163.50 | 0% | 27,100 | 3.30 | 0% |
2018 | 140,000 | 116.20 | 0% | 11,200 | 26.30 | 0% |
2017 | 170,000 | 105.70 | 0% | 10,400 | 4 | 0% |
2019 |
| ||||
2017 |
| ||||
2016 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 54.4%) | |
EPS: | 27.0% | |
PE: | 30.6% | |
ROA: | 28.7% | |
ROE: | 24.9% | |
P/B: | 98.1% | |
ĐÁY CP: | 58.5% | |
Hệ Số Nợ: | 73.7% | |
BETA: | 66.4% | |
THANH KHOẢN: | 81.4% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
LG9 | MPT | VES | VHG | YTC | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 0% | 0.00 0 0% | 0.00 0 0% | 0.00 0 -3.6% | 0.00 0 0% |
EPS/PE | 0.00k / 0.00 | 0k / 210.09 | 0k / 0.00 | -0.00k / -28.00 | 0.00k / 0.00 |
Giá Sổ Sách | 0.02 ngàn | 0.01 ngàn | 0.00 ngàn | 0.00 ngàn | 0.01 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 2,499 | 216,093 | 1,408 | 7,188,156 | 21 |
Khối lượng đang lưu hành | 5,026,600 | 17,107,164 | 9,007,500 | 150,000,000 | 3,080,000 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 0 (0%) | 9,500 (0.06%) | 0 (0%) | 3,459,095 (2.31%) | 0 (0%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 173 tỷ VND | 44 tỷ VND | 1 tỷ VND | 0 tỷ VND | 609 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 2 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | -50 tỷ VND | 11 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 77 tỷ VND | 188 tỷ VND | 13 tỷ VND | 165 tỷ VND | 22 tỷ VND |
Tổng Nợ | 331 tỷ VND | 19 tỷ VND | 5 tỷ VND | 13 tỷ VND | 759 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 408 tỷ VND | 207 tỷ VND | 18 tỷ VND | 179 tỷ VND | 781 tỷ VND |
Tiền mặt | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 18 tỷ VND |
ROA / ROE | 39% / 209 | 11% / 12 | 104% / 146 | -2,784% / -3,011 | 137% / 4,904 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 81% | 9% | 29% | 8% | 97% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 1% | 1% | 19% | 0% | 2% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 22.80% | -11.80% | 0.80% | -100% | -0.20% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 15.60% | 174.70% | 40% | 0% | -188.80% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | -100% | 3.70% | -100% | -2.10% | -100% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |