Tham Chiếu | 8 |
Mở Cửa | 7.90 |
TN/CN | 7.60 / 8 |
Khối Lượng | 54,300 |
KLTB 13 tuần | 51,159 |
KLTB 10 ngày | 80,461 |
CN 52 tuần | 9.5 |
TN 52 tuần | 1.1 |
EPS | 0.9 ngàn |
PE | 9 lần |
Vốn thị trường | 870 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 110.11 triệu |
Giá sổ sách | 11.8 ngàn |
ROE | 10% |
Beta | 0 |
EPS 4 quý trước | -361 |
MUA | BÁN | ||||||||||
7.50 | 22,200 | 7.60 | 10,600 | 7.70 | 500 | 7.90 | 500 | 8.00 | 1,300 | 8.10 | 7,700 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2020 | 1,200,000 | 976.70 | 0% | 15,000 | 131.50 | 1% |
2018 | 1,350,000 | 1,059.80 | 0% | 6,800 | -6.10 | -0% |
2017 | 1,900,000 | 957 | 0% | 65,000 | -76.60 | -0% |
2016 | 2,000,000 | 1,339.60 | 0% | 120,000 | 22.60 | 0% |
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 61.1%) | |
EPS: | 68.0% | |
PE: | 83.6% | |
ROA: | 72.6% | |
ROE: | 67.0% | |
P/B: | 86.0% | |
ĐÁY CP: | 1.1% | |
Hệ Số Nợ: | 57.6% | |
BETA: | 45.0% | |
THANH KHOẢN: | 68.6% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
Xem tất cả công ty cùng ngành (42 công ty)
Mã CK | +/- | EPS | P/E | ROE | P/B | Beta | Power |
HPM | 12.9 | -1,132 | -11.4 | -20% | 0% | 0 | 26.3% |
TDN | 7.7 | 2,940 | 2.6 | 23% | 61% | 0.5 | 75.2% |
NBC | 6.7 | 405 | 16.5 | 3% | 57% | 0.4 | 58.9% |
SQC | 82 | -285 | -287.7 | -4% | 0% | -0.0 | 25.7% |
MIM | 4.7 | -1,566 | -3 | -23% | 68% | -0.5 | 29.1% |
KSH | 1.8 | -12 | -150 | 0% | 0% | 0.5 | 46.6% |
LBM | 58 | 6,911 | 8.4 | 18% | 149% | 0.3 | 74.5% |
MTA | 7.9 | 880 | 9 | 10% | 67% | 0 | 61.1% |
KCB | 2.7 | 2,757 | 1 | -40% | 33% | 0 | 52.8% |
LCM | 1.4 | 60 | 23.2 | 1% | 15% | 0.5 | 60.6% |
ACM | CCM | MTA | TC6 | TVD | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 0% | 0.00 0 0% | 0.00 0 -1.3% | 0.00 0 4.4% | 0.00 0 1.3% |
EPS/PE | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 |
Giá Sổ Sách | 0 ngàn | 0 ngàn | 11.77 ngàn | 10.29 ngàn | 10.99 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 1,591,159 | 454 | 51,159 | 16,432 | 72,397 |
Khối lượng đang lưu hành | 51,000,000 | 6,199,900 | 110,113,591 | 32,496,105 | 44,962,864 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 386,900 (0.76%) | 7,660 (0.12%) | 0 (0%) | 2,171,300 (6.68%) | 134,667 (0.3%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 463 tỷ VND | 3,946 tỷ VND | 5,213 tỷ VND | 41,220 tỷ VND | 36,779 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 15 tỷ VND | 190 tỷ VND | -30 tỷ VND | 523 tỷ VND | 687 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 421 tỷ VND | 234 tỷ VND | 1,296 tỷ VND | 334 tỷ VND | 494 tỷ VND |
Tổng Nợ | 158 tỷ VND | 303 tỷ VND | 1,152 tỷ VND | 1,704 tỷ VND | 2,012 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 579 tỷ VND | 536 tỷ VND | 2,448 tỷ VND | 2,039 tỷ VND | 2,506 tỷ VND |
Tiền mặt | 2 tỷ VND | 26 tỷ VND | 138 tỷ VND | 3 tỷ VND | 5 tỷ VND |
ROA / ROE | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 27% | 56% | 47% | 84% | 80% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 3% | 5% | -1% | 1% | 2% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 14.40% | 35.50% | -0.70% | -2.20% | 7.30% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | -21.50% | 115.10% | -36.90% | 715.40% | 3.80% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | -32% | 33.40% | -23.70% | 5% | 7.10% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |