Tham Chiếu | 98 |
Mở Cửa | 100 |
TN/CN | 99 / 102.10 |
Khối Lượng | 338,220 |
KLTB 13 tuần | 530,591 |
KLTB 10 ngày | 382,293 |
CN 52 tuần | 137.5 |
TN 52 tuần | 81.1 |
EPS | 6,825 |
PE | 15 |
Vốn thị trường | 32,996 |
KL đang lưu hành | 323.17 triệu |
Giá sổ sách | 19.2 ngàn |
ROE | 37% |
Beta | 0.46 |
EPS 4 quý trước | 5,125 |
MUA | BÁN | ||||||||||
101.00 | 50 | 102.00 | 6,610 | 102.10 | 4,410 | 102.20 | 10 | 102.30 | 10 | 102.40 | 10 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2017 | 63,280,000 | 67,698,541 | 107% | 2,200,000 | 2,206,897 | 100% |
2016 | 0 | 45,612,677 | 0% | 1,388,000 | 1,578,250 | 114% |
2015 | 0 | 25,388,072 | 0% | 886,000 | 1,075,772 | 121% |
2014 | 0 | 15,836,649 | 0% | 435,010 | 673,744 | 155% |
2018 |
| ||||
2017 |
| ||||
2016 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Pivot Tháng Vượt xuống S1 | 1 | |
Fibonacci(3T) Vượt lên F0.0 | 1 | |
Fibonacci(6T) Vượt lên F0.0 | 1 | |
RSI(7) Vượt lên 30 | 2 | |
MACD(12,26,9) Vượt lên EMA | 2 | |
CCI(7) Vượt lên -100 | 2 | |
CCI(14) Vượt lên -100 | 2 | |
SKD(7) Vượt lên 20 | 2 | |
SKD(14) Vượt lên 20 | 2 | |
William(7) Vượt lên -80 | 2 | |
William(14) Vượt lên -80 | 2 | |
Tổng điểm | 19 |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Pivot Tuần Chuẩn bị vượt xuống R1 | -1 | |
Tổng điểm | -1 |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 67.0%) | |
EPS: | 96.4% | |
PE: | 55.9% | |
ROA: | 84.0% | |
ROE: | 95.5% | |
P/B: | 25.3% | |
ĐÁY CP: | 45.9% | |
Hệ Số Nợ: | 30.5% | |
BETA: | 78.2% | |
THANH KHOẢN: | 90.9% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
Xem tất cả công ty cùng ngành (27 công ty)
Mã CK | +/- | EPS | P/E | ROE | P/B | Beta | Power |
CMS | 4 | -38 | -105.3 | 2% | 30% | -0.2 | 37.4% |
BTT | 36.5 | 2,854 | 12.8 | 12% | 151% | 0.2 | 57.7% |
CMV | 23 | 1,827 | 12.6 | 14% | 160% | -0.0 | 43.9% |
SID | 17.8 | 867 | 20.5 | 4% | 84% | 0 | 56.6% |
VHG | 1.1 | -7,666 | -0.1 | -229% | 30% | 1.7 | 45.4% |
TAG | 31.5 | -1,950 | -16.2 | -46% | 360% | -0.3 | 19% |
TNA | 37.8 | 7,930 | 4.8 | 24% | 114% | 0.2 | 69% |
SMC | 28 | 6,437 | 4.3 | 23% | 97% | 0.8 | 69.3% |
TMC | 13.5 | 1,837 | 7.3 | 12% | 85% | 0.3 | 60.2% |
SVC | 45.1 | 3,260 | 13.8 | 11% | 88% | 0.2 | 62.3% |
ARM | CMS | CMV | MWG | PIT | |
Giá Thị Trường | 30.70 0 0% | 4.00 0 0% | 23.00 0 0% | 102.10 4.10 4.2% | 5.89 0.19 3.3% |
EPS/PE | 3.17k / 9.7 | -0.04k / -105.3 | 1.83k / 12.6 | 6.83k / 15.0 | -3.30k / -1.8 |
Giá Sổ Sách | 14.76 ngàn | 13.47 ngàn | 14.37 ngàn | 19.20 ngàn | 10.31 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 775 | 12,729 | 93 | 530,591 | 1,963 |
Khối lượng đang lưu hành | 2,592,740 | 17,200,000 | 12,103,912 | 323,169,521 | 14,210,225 |
Tổng Vốn Thị Trường | 80 tỷ VND | 69 tỷ VND | 278 tỷ VND | 32,996 tỷ VND | 84 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 244,800 (9.44%) | 1,129,685 (6.57%) | 23,642 (0.2%) | 71,975,593 (22.27%) | 120,833 (0.85%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 2,615 tỷ VND | 2,351 tỷ VND | 36,792 tỷ VND | 159,078 tỷ VND | 25,868 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 68 tỷ VND | 88 tỷ VND | 265 tỷ VND | 5,646 tỷ VND | 42 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 38 tỷ VND | 232 tỷ VND | 174 tỷ VND | 5,909 tỷ VND | 147 tỷ VND |
Tổng Nợ | 86 tỷ VND | 178 tỷ VND | 496 tỷ VND | 16,905 tỷ VND | 488 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 125 tỷ VND | 410 tỷ VND | 670 tỷ VND | 22,813 tỷ VND | 634 tỷ VND |
Tiền mặt | 30 tỷ VND | 16 tỷ VND | 77 tỷ VND | 3,411 tỷ VND | 37 tỷ VND |
ROA / ROE | 7% / 21 | 1% / 2 | 4% / 14 | 10% / 37 | -8% / -32 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 69% | 43% | 74% | 74% | 77% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 3% | 4% | 1% | 4% | 0% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | -7.10% | 20.90% | -0.40% | 56.70% | 5.40% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | -3.10% | 14.50% | -2.60% | 82.60% | -13,826.20% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | 12.50% | -2.70% | 6% | 32.20% | -4% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |