Tham Chiếu | 8.30 |
Mở Cửa | 8.20 |
TN/CN | 8 / 8.40 |
Khối Lượng | 225,900 |
KLTB 13 tuần | 136,524 |
KLTB 10 ngày | 281,686 |
CN 52 tuần | 8.7 |
TN 52 tuần | 5.1 |
EPS | 1.4 ngàn |
PE | 5.7 lần |
Vốn thị trường | 296 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 37.00 triệu |
Giá sổ sách | 12.8 ngàn |
ROE | 10% |
Beta | 0.47 |
EPS 4 quý trước | 813 |
MUA | BÁN | ||||||||||
7.80 | 6,700 | 7.90 | 54,000 | 8.00 | 41,300 | 8.20 | 18,100 | 8.30 | 1,800 | 8.40 | 7,500 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2020 | 2,342,000 | 2,193 | 0% | 27,000 | 46.30 | 0% |
2019 | 2,276,000 | 2,434.70 | 0% | 25,000 | 59.50 | 0% |
2018 | 1,913,000 | 2,164.10 | 0% | 29,600 | 111.10 | 0% |
2017 | 1,518,800 | 1,491 | 0% | 24,173 | 109.10 | 0% |
2020 |
| ||
2019 |
| ||
2018 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 64.1%) | |
EPS: | 72.3% | |
PE: | 95.0% | |
ROA: | 39.4% | |
ROE: | 63.1% | |
P/B: | 86.5% | |
ĐÁY CP: | 57.1% | |
Hệ Số Nợ: | 13.1% | |
BETA: | 75.1% | |
THANH KHOẢN: | 75.0% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
Xem tất cả công ty cùng ngành (42 công ty)
Mã CK | +/- | EPS | P/E | ROE | P/B | Beta | Power |
TDN | 8.8 | 1,516 | 5.8 | 11% | 66% | 0.4 | 67.1% |
KSB | 29.8 | 4,984 | 6 | 20% | 121% | 1.9 | 75.1% |
BKC | 6.2 | -1,996 | -3.1 | -17% | 54% | 0.6 | 36.2% |
DHM | 10.1 | -1,563 | -6.5 | -16% | 103% | -0.1 | 27.9% |
LCM | 3.2 | 84 | 38.5 | 1% | 35% | 0.7 | 54.1% |
KHL | 0.8 | -82 | -9.8 | -2% | 21% | -0.9 | 26.2% |
NBC | 8 | 1,408 | 5.7 | 10% | 62% | 0.5 | 64.1% |
MIC | 7.1 | 609 | 11.7 | 5% | 0% | 0.0 | 49.6% |
KHD | 9.8 | 2,651 | 3.7 | 12% | 0% | 0 | 58.3% |
MIM | 6.5 | -1,599 | -4.1 | -25% | 103% | -0.6 | 24.3% |
ACM | BMJ | KSQ | NBC | TVD | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 9.1% | 0.00 0 0% | 0.00 0 7.3% | 0.00 0 -3.6% | 0.00 0 -1.2% |
EPS/PE | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 |
Giá Sổ Sách | 7.34 ngàn | 13.63 ngàn | 10.41 ngàn | 12.81 ngàn | 11.47 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 2,683,803 | 1,844 | 166,040 | 136,524 | 89,726 |
Khối lượng đang lưu hành | 51,000,000 | 30,000,000 | 30,000,000 | 36,999,124 | 44,962,864 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 386,900 (0.76%) | 0 (0%) | 380,500 (1.27%) | 1,724,675 (4.66%) | 134,667 (0.3%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 463 tỷ VND | 68 tỷ VND | 432 tỷ VND | 25,791 tỷ VND | 37,815 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | -32 tỷ VND | 2 tỷ VND | 16 tỷ VND | 895 tỷ VND | 708 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 374 tỷ VND | 75 tỷ VND | 312 tỷ VND | 474 tỷ VND | 516 tỷ VND |
Tổng Nợ | 161 tỷ VND | 14 tỷ VND | 3 tỷ VND | 3,089 tỷ VND | 2,156 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 535 tỷ VND | 90 tỷ VND | 316 tỷ VND | 3,563 tỷ VND | 2,671 tỷ VND |
Tiền mặt | 2 tỷ VND | 13 tỷ VND | 1 tỷ VND | 4 tỷ VND | 11 tỷ VND |
ROA / ROE | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 30% | 16% | 1% | 87% | 81% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | -7% | 2% | 4% | 3% | 2% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | -49.90% | 5.90% | 773.40% | 11.90% | 8.10% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | -9,280.10% | 18.80% | -218.90% | 15.20% | 13.30% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | -3% | 8.70% | -3.20% | 12.70% | 9.40% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |