Tham Chiếu | 13.70 |
Mở Cửa | 0 |
TN/CN | 0 / 0 |
Khối Lượng | 0 |
KLTB 13 tuần | 17 |
KLTB 10 ngày | 0 |
CN 52 tuần | 13.7 |
TN 52 tuần | 5.2 |
EPS | 1.9 ngàn |
PE | 7.2 lần |
Vốn thị trường | 403 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 29.40 triệu |
Giá sổ sách | 12.9 ngàn |
ROE | 15% |
Beta | 0 |
EPS 4 quý trước | 2,220 |
MUA | BÁN | ||||||||||
11.80 | 1,600 | 12.50 | 1,000 | 13.00 | 2,500 | 15.70 | 100 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2020 | 196,000 | 146.40 | 0% | 43,500 | 43 | 0% |
2019 | 178,570 | 196 | 0% | 42,500 | 61.20 | 0% |
2018 | 0 | 169.30 | 0% | 32,517 | 46.30 | 0% |
2017 | 0 | 157.70 | 0% | 27,168 | 35.70 | 0% |
2021 |
| ||||
2020 |
| ||||
2019 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 63.1%) | |
EPS: | 81.3% | |
PE: | 89.7% | |
ROA: | 90.8% | |
ROE: | 79.5% | |
P/B: | 63.3% | |
ĐÁY CP: | 16.8% | |
Hệ Số Nợ: | 78.2% | |
BETA: | 46.8% | |
THANH KHOẢN: | 21.9% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
HPG | NBT | VC5 | VEE | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 -1.2% | 0.00 0 0% | 0.00 0 0% | 0.00 0 0% |
EPS/PE | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 |
Giá Sổ Sách | 16.60 ngàn | 12.93 ngàn | -42.12 ngàn | 15.47 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 19,335,115 | 17 | 226 | 0 |
Khối lượng đang lưu hành | 3,313,173,359 | 29,400,000 | 5,000,000 | 10,185,820 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 272,128,899 (8.21%) | 0 (0%) | 0 (0%) | 0 (0%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 412,267 tỷ VND | 898 tỷ VND | 4,145 tỷ VND | 1,170 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 54,556 tỷ VND | 230 tỷ VND | 53 tỷ VND | 57 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 54,987 tỷ VND | 380 tỷ VND | 10 tỷ VND | 166 tỷ VND |
Tổng Nợ | 62,485 tỷ VND | 133 tỷ VND | 549 tỷ VND | 268 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 117,472 tỷ VND | 513 tỷ VND | 558 tỷ VND | 435 tỷ VND |
Tiền mặt | 5,629 tỷ VND | 23 tỷ VND | 3 tỷ VND | 24 tỷ VND |
ROA / ROE | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 53% | 26% | 98% | 62% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 13% | 26% | 1% | 5% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 20.50% | 16.70% | -43.90% | 17.10% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 22.60% | 29.10% | 22.90% | 72.60% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | 22.20% | -0.30% | -10.70% | 1.40% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | ||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | ||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | ||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |