Tham Chiếu | 26.15 |
Mở Cửa | 24.40 |
TN/CN | 24.35 / 25.70 |
Khối Lượng | 971,300 |
KLTB 13 tuần | 798,141 |
KLTB 10 ngày | 1,067,160 |
CN 52 tuần | 26.2 |
TN 52 tuần | 12.5 |
EPS | 3.8 ngàn |
PE | 6.5 lần |
Vốn thị trường | 1,549 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 63.60 triệu |
Giá sổ sách | 18.0 ngàn |
ROE | 21% |
Beta | 0.89 |
EPS 4 quý trước | 3,409 |
MUA | BÁN | ||||||||||
24.35 | 507,100 | 24.40 | 11,800 | 24.50 | 4,100 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2020 | 1,050,000 | 316.70 | 0% | 450,000 | 172.40 | 0% |
2019 | 810,000 | 835.10 | 0% | 295,000 | 297.40 | 0% |
2018 | 690,000 | 714.10 | 0% | 125,000 | 127.10 | 0% |
2017 | 400,000 | 301.60 | 0% | 110,000 | 119.50 | 0% |
2021 |
| ||||||
2020 |
| ||||||
2019 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 78.5%) | |
EPS: | 92.6% | |
PE: | 90.7% | |
ROA: | 93.6% | |
ROE: | 89.8% | |
P/B: | 70.0% | |
ĐÁY CP: | 26.3% | |
Hệ Số Nợ: | 63.0% | |
BETA: | 90.9% | |
THANH KHOẢN: | 90.0% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
Xem tất cả công ty cùng ngành (65 công ty)
Mã CK | +/- | EPS | P/E | ROE | P/B | Beta | Power |
IJC | 23.1 | 1,858 | 12.4 | 13% | 166% | 1.3 | 65.6% |
DTA | 6.5 | -86 | -75.6 | -1% | 0% | 0.8 | 37.2% |
CEO | 9 | 280 | 32.1 | 2% | 65% | 1.2 | 62.4% |
PPI | 0.8 | -2,686 | -0.3 | 231% | 0% | 0.3 | 42.8% |
SDU | 7.4 | 227 | 32.6 | 1% | 0% | 0.0 | 45% |
DIG | 26.9 | 1,464 | 18.3 | 11% | 207% | 0.7 | 66.6% |
D2D | 49.6 | 11,174 | 4.4 | 37% | 0% | 1.0 | 74.1% |
KBC | 36.9 | 829 | 44.5 | 5% | 166% | 1.0 | 61.7% |
DXG | 19.6 | 863 | 22.7 | 10% | 0% | 1.1 | 59.5% |
DLG | 1.7 | -1,628 | -1 | -17% | 18% | 0.5 | 44.2% |
HAG | NLG | NTL | PPI | REE | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 -7.0% | 0.00 0 -6.9% | 0.00 0 -6.9% | 0.00 0 0% | 0.00 0 -6.9% |
EPS/PE | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 |
Giá Sổ Sách | 16.96 ngàn | 0 ngàn | 18.01 ngàn | 0 ngàn | 37.98 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 10,928,758 | 1,106,994 | 798,141 | 150,643 | 514,073 |
Khối lượng đang lưu hành | 927,467,947 | 275,270,660 | 60,989,950 | 48,290,629 | 305,056,367 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 82,804,984 (8.93%) | 69,510,784 (25.25%) | 4,977,340 (8.16%) | 509,913 (1.06%) | 151,920,308 (49.8%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 53,922 tỷ VND | 16,044 tỷ VND | 8,965 tỷ VND | 2,374 tỷ VND | 40,904 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 7,312 tỷ VND | 3,456 tỷ VND | 2,398 tỷ VND | -246 tỷ VND | 12,557 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 15,732 tỷ VND | 6,224 tỷ VND | 1,098 tỷ VND | -56 tỷ VND | 11,586 tỷ VND |
Tổng Nợ | 26,346 tỷ VND | 5,579 tỷ VND | 718 tỷ VND | 329 tỷ VND | 8,225 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 42,078 tỷ VND | 11,803 tỷ VND | 1,816 tỷ VND | 273 tỷ VND | 19,811 tỷ VND |
Tiền mặt | 280 tỷ VND | 981 tỷ VND | 255 tỷ VND | 1 tỷ VND | 697 tỷ VND |
ROA / ROE | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 63% | 47% | 40% | 121% | 42% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 14% | 22% | 27% | -10% | 31% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 6.80% | 30.80% | 44.40% | -33% | 14.70% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | -5,961.50% | 62.60% | 59.20% | 2.60% | 11.60% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | 0.20% | 8.50% | 25.50% | -10.50% | 44.30% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |