Tham Chiếu | 69.80 |
Mở Cửa | 69.30 |
TN/CN | 69.30 / 71.90 |
Khối Lượng | 3,715,560 |
KLTB 13 tuần | 2,064,084 |
KLTB 10 ngày | 2,418,283 |
CN 52 tuần | 78 |
TN 52 tuần | 45.6 |
EPS | 2,378 |
PE | 29.4 |
Vốn thị trường | 45,554 |
KL đang lưu hành | 854.96 triệu |
Giá sổ sách | 21.3 ngàn |
ROE | 16% |
Beta | 0.57 |
EPS 4 quý trước | 2,669 |
MUA | BÁN | ||||||||||
69.60 | 56,900 | 69.70 | 51,910 | 69.80 | 109,990 | 69.90 | 1,000 | 70.00 | 520 | 70.10 | 600 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2017 | 17,528,000 | 11,759,394 | 67% | 3,144,000 | 2,061,643 | 66% |
2016 | 0 | 7,369,463 | 0% | 1,650,000 | 1,659,350 | 101% |
2018 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Pivot Tuần Vượt lên S1 | 1 | |
CCI(7) Vượt lên -100 | 2 | |
CCI(14) Vượt lên -100 | 2 | |
ADX(14) DI+ Vượt lên ADX | 1 | |
SKD(14) < 20 | 1 | |
Tổng điểm | 7 |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Pivot Tháng Vượt lên R1 | -1 | |
Pivot Tháng Vượt lên R2 | -1 | |
Pivot Tuần Chuẩn bị vượt lên R1 | -1 | |
Shooting Star Pattern (Ngày) | -1 | |
Tổng điểm | -4 |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 57.9%) | |
EPS: | 79.3% | |
PE: | 42.1% | |
ROA: | 55.2% | |
ROE: | 72.6% | |
P/B: | 28.4% | |
ĐÁY CP: | 25.5% | |
Hệ Số Nợ: | 40.1% | |
BETA: | 81.5% | |
THANH KHOẢN: | 96.7% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
Xem tất cả công ty cùng ngành (64 công ty)
Mã CK | +/- | EPS | P/E | ROE | P/B | Beta | Power |
KDH | 40.9 | 1,509 | 27.1 | 9% | 222% | -0.0 | 50% |
SDI | 90.3 | 8,102 | 11.1 | 35% | 338% | 0 | 57.3% |
SGR | 29.4 | 3,708 | 7.9 | 24% | 199% | 0.5 | 68.9% |
VPH | 9.9 | 2,526 | 3.9 | 20% | 55% | -0.1 | 67.8% |
TDC | 9 | 1,284 | 7 | 11% | 73% | 0.1 | 56.8% |
D11 | 14.1 | 287 | 49.1 | 2% | 104% | -0.6 | 32% |
KBC | 13.8 | 1,244 | 11.1 | 7% | 72% | 1.1 | 68.1% |
VCR | 3.1 | -448 | -6.9 | -5% | 37% | 0.9 | 38.9% |
NDN | 18.1 | 2,097 | 8.6 | 17% | 136% | 1.0 | 70.2% |
NVT | 5.0 | -5,298 | -0.9 | -118% | 117% | 1.4 | 34.7% |
IDJ | NVL | SGR | UIC | VIC | |
Giá Thị Trường | 3.00 0 0% | 69.80 0 0% | 29.40 -0.30 -1.0% | 29.85 0 0% | 123.00 2.10 1.7% |
EPS/PE | 0.12k / 26.1 | 2.38k / 29.4 | 3.71k / 7.9 | 7.57k / 3.9 | 1.61k / 76.4 |
Giá Sổ Sách | 8.31 ngàn | 21.28 ngàn | 14.77 ngàn | 32.13 ngàn | 19.83 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 20,370 | 2,064,084 | 11,231 | 7,792 | 2,563,011 |
Khối lượng đang lưu hành | 32,600,000 | 854,956,763 | 39,599,989 | 8,000,000 | 2,637,707,954 |
Tổng Vốn Thị Trường | 98 tỷ VND | 59,676 tỷ VND | 1,164 tỷ VND | 239 tỷ VND | 324,438 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 4,235,000 (12.99%) | 0 (0%) | 0 (0%) | 1,145,790 (14.32%) | 247,923,112 (9.4%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 1,210 tỷ VND | 19,941 tỷ VND | 1,957 tỷ VND | 15,922 tỷ VND | 246,211 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 27 tỷ VND | 3,583 tỷ VND | 453 tỷ VND | 305 tỷ VND | 23,044 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 271 tỷ VND | 13,256 tỷ VND | 585 tỷ VND | 257 tỷ VND | 52,306 tỷ VND |
Tổng Nợ | 51 tỷ VND | 35,968 tỷ VND | 890 tỷ VND | 186 tỷ VND | 162,549 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 322 tỷ VND | 49,224 tỷ VND | 1,475 tỷ VND | 443 tỷ VND | 214,855 tỷ VND |
Tiền mặt | 7 tỷ VND | 6,650 tỷ VND | 98 tỷ VND | 8 tỷ VND | 8,611 tỷ VND |
ROA / ROE | 1% / 1 | 4% / 16 | 9% / 24 | 14% / 24 | 3% / 11 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 16% | 73% | 60% | 42% | 76% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 2% | 18% | 23% | 2% | 9% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 231.30% | 70.80% | 126.30% | 8.80% | 66.10% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | -3,907% | 462.80% | -3,965.40% | 24.90% | 85.40% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | -8.80% | 1.70% | 52.50% | 17.40% | 24.30% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |