Tham Chiếu | 3.80 |
Mở Cửa | 3.80 |
TN/CN | 3.80 / 3.80 |
Khối Lượng | 0 |
KLTB 13 tuần | 11,719 |
KLTB 10 ngày | 42,560 |
CN 52 tuần | 8.6 |
TN 52 tuần | 3.5 |
EPS | -2.30 ngàn |
PE | -1.7 lần |
Vốn thị trường | 7.6 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 2 triệu |
Giá sổ sách | 0.1 ngàn |
ROE | -4,502.9% |
Beta | 0.77 |
EPS 4 quý trước | 0 |
MUA | BÁN | ||||||||||
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2017 | 10,000 | 1.60 | 0% | 1,000 | -3.90 | -0% |
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 24.3%) | |
EPS: | 4.1% | |
PE: | 19.6% | |
ROA: | 0.1% | |
ROE: | 0.0% | |
P/B: | 5.4% | |
ĐÁY CP: | 75.8% | |
Hệ Số Nợ: | 18.1% | |
BETA: | 32.0% | |
THANH KHOẢN: | 63.3% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
BCB | ONW | QBS | VE3 | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 0% | 0.00 0 0% | 0.00 0 -1.9% | 0.00 0 9.5% |
EPS/PE | 0.00k / 0.00 | -0.00k / -6.66 | -0.00k / -43.19 | 0.00k / 10.77 |
Giá Sổ Sách | 0.02 ngàn | 0 ngàn | 0.01 ngàn | 0.01 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 0 | 11,719 | 2,240,911 | 10,066 |
Khối lượng đang lưu hành | 5,000,000 | 2,000,000 | 69,329,928 | 1,319,710 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 0 (0%) | 0 (0%) | 181,429 (0.26%) | 136,160 (10.32%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 1,146 tỷ VND | 6 tỷ VND | 1,304 tỷ VND | 151 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 23 tỷ VND | -5 tỷ VND | -12 tỷ VND | 1 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 77 tỷ VND | 0 tỷ VND | 606 tỷ VND | 19 tỷ VND |
Tổng Nợ | 333 tỷ VND | 2 tỷ VND | 645 tỷ VND | 59 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 410 tỷ VND | 2 tỷ VND | 1,251 tỷ VND | 78 tỷ VND |
Tiền mặt | 3 tỷ VND | 0 tỷ VND | 13 tỷ VND | 5 tỷ VND |
ROA / ROE | 551% / 2,926 | -24,263% / -450,294 | -95% / -195 | 189% / 770 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 81% | 95% | 52% | 75% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 2% | -81% | -1% | 1% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 62.10% | 249.60% | -14.70% | 19.20% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 7% | 17.70% | -2,512.80% | 16% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | -100% | -6.10% | -11.30% | -15.40% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | ||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | ||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | ||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |