Tham Chiếu | 17.90 |
Mở Cửa | 17.90 |
TN/CN | 17 / 17.90 |
Khối Lượng | 10,200 |
KLTB 13 tuần | 29,449 |
KLTB 10 ngày | 42,998 |
CN 52 tuần | 18.4 |
TN 52 tuần | 8.0 |
EPS | 1.4 ngàn |
PE | 13.1 lần |
Vốn thị trường | 5,853 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 326.96 triệu |
Giá sổ sách | 13.8 ngàn |
ROE | 12% |
Beta | 0.03 |
EPS 4 quý trước | 1,459 |
MUA | BÁN | ||||||||||
16.80 | 100 | 16.90 | 1,000 | 17.00 | 4,800 | 17.30 | 100 | 17.40 | 500 | 17.50 | 3,000 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2020 | 1,336,500 | 1,495.60 | 0% | 355,800 | 535.20 | 0% |
2019 | 1,684,000 | 2,116.60 | 0% | 365,000 | 622.20 | 0% |
2018 | 1,759,000 | 2,045.50 | 0% | 363,400 | 600.90 | 0% |
2017 | 1,875,000 | 2,068.90 | 0% | 473,000 | 561.80 | 0% |
2020 |
| ||||
2019 |
| ||||
2018 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 67.0%) | |
EPS: | 75.2% | |
PE: | 72.5% | |
ROA: | 88.9% | |
ROE: | 73.8% | |
P/B: | 56.6% | |
ĐÁY CP: | 24.0% | |
Hệ Số Nợ: | 84.1% | |
BETA: | 64.5% | |
THANH KHOẢN: | 63.0% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
Xem tất cả công ty cùng ngành (71 công ty)
Mã CK | +/- | EPS | P/E | ROE | P/B | Beta | Power |
VOS | 4.9 | 394 | 12.2 | 10% | 117% | 0.8 | 59.3% |
QSP | 19 | 0 | 0 | 16% | 0% | 0 | 52.8% |
PVT | 18.4 | 1,750 | 10.7 | 12% | 88% | 1.5 | 72.4% |
QTC | 15.5 | 1,754 | 8.8 | 10% | 91% | 0.1 | 71.4% |
MAC | 6 | 145 | 42.1 | 1% | 52% | 0.6 | 61.5% |
PJT | 12 | 2,105 | 5.8 | 15% | 85% | 0.3 | 70.8% |
VST | 0.7 | -4,655 | -0.2 | 17% | -3% | 0.3 | 38.6% |
CNH | 6 | 180 | 33.3 | 2% | 63% | 0 | 52.3% |
VGP | 21 | 827 | 25.4 | 4% | 103% | 0.2 | 50.5% |
SAC | 14.5 | 5,007 | 2.6 | 9% | 73% | 0 | 73.1% |
DNL | PHP | PVP | VNL | VNS | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 0% | 0.00 0 -5.0% | 0.00 0 -4.6% | 0.00 0 0.5% | 0.00 0 0% |
EPS/PE | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 |
Giá Sổ Sách | 18.65 ngàn | 13.84 ngàn | 14.49 ngàn | 25.00 ngàn | 22.24 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 91 | 29,449 | 328,057 | 5,511 | 5,110 |
Khối lượng đang lưu hành | 4,310,000 | 326,960,000 | 94,275,028 | 9,000,000 | 67,859,192 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 0 (0%) | 1,144,000 (0.35%) | 0 (0%) | 972,950 (10.81%) | 27,467,157 (40.48%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 5 tỷ VND | 13,462 tỷ VND | 6,726 tỷ VND | 7,783 tỷ VND | 31,491 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 0 tỷ VND | 2,844 tỷ VND | 626 tỷ VND | 336 tỷ VND | 1,970 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 41 tỷ VND | 4,526 tỷ VND | 1,366 tỷ VND | 225 tỷ VND | 1,509 tỷ VND |
Tổng Nợ | 4 tỷ VND | 1,174 tỷ VND | 1,272 tỷ VND | 149 tỷ VND | 617 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 45 tỷ VND | 5,700 tỷ VND | 2,637 tỷ VND | 374 tỷ VND | 2,127 tỷ VND |
Tiền mặt | 13 tỷ VND | 482 tỷ VND | 113 tỷ VND | 67 tỷ VND | 153 tỷ VND |
ROA / ROE | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 8% | 21% | 48% | 40% | 29% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 0% | 21% | 9% | 4% | 6% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 27.50% | 2.20% | 18.40% | 6.60% | -9.90% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 19% | 3.80% | 80.50% | -16.30% | -14.10% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | 18.70% | -5.10% | -3% | 5.50% | 18.80% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |